Hãng sản xuất: EXTECH
Model: EN100
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo vi khi hậu Extech EN100
Đo cường độ ánh sáng:
Khoảng đo: 0 – 1860Fc (0 – 20,000Lux)
Độ phân giải: 0.1Fc (1 Lux)
Độ chính xác: ±5%
Đo vận tốc gió:
Khoảng đo: 80 – 3940 ft/min (0.4 – 20m/s) (1.4 – 72km/h)
Độ phân giải: 1 ft/min (0.1m/s) (0.1km/h)
Độ chính xác: ±3%FS
Đo lưu lượng gió:
Khoảng đo: 0.847 – 1,271,300CFM (0.024 – 36,000CMM)
Độ phân giải: 0.001CFM (0.001CMM)
Đo nhiệt độ (với đầu đo tùy chọn):
Khoảng đo: 14 – 212°F (-10 – 100°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo nhiệt độ môi trường xung quanh:
Khoảng đo: 32 – 122°F (0 – 50°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo độ ẩm tương đối:
Khoảng đo: 10 – 95%RH
Độ phân giải: 0.1%RH
Độ chính xác: ±4%RH
Đo nhiệt độ bầu ướt:
Khoảng đo: 22.3 – 120.2°F (-5.4 – 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo điểm sương:
Khoảng đo: -13.5 – 120.2°F (-25.3 – 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo gió lạnh:
Khoảng đo: 15.1 – 111.6°F (-9.4 – 44.2°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
Đo chỉ số nhiệt:
Khoảng đo: 32 – 212°F (0 – 100°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
Đo áp suất khí quyển:
Khoảng đo: 0.29 – 32.48inHg (7.5 – 825mmHg)
Độ phân giải: 0.01inHg (0.1mmHg)
Độ chính xác: ±0.05inHg (±1.2mmHg)
Đo độ cao:
Khoảng đo: -6000 – 30000ft (-2 to 9km)
Độ phân giải: 1ft (1m)
Độ chính xác: ±5ft (±15m)
Màn hình LCD có đèn nền ( tự động tắt sau 5s)
Có chế độ giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn, màn hình tự đông xoay tùy thuộc vào chức năng
Một bộ thiết bị hoàn chỉnh với cảm biến đa chức năng, dây đeo cổ tay và pin CR2032
Kích thước: 120 x 45 x 20mm
Khối lượng: 160g
Máy đo vi khi hậu Extech EN100
6.120.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Extech
- Model: EN100
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo vi khi hậu Extech EN100

Máy đo vi khi hậu Extech EN100
6.120.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123T
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Dao cắt ống đồng Tasco TB21N
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-709G
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4003
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Thiết bị đo CO2 Tenmars ST-501
Tô vít nhiều đầu KTC DBR16
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Dây đo LCR Extech LCR203
Phụ kiện dây đo Sanwa TL-21A
Máy đo Clo tự do và Clo tổng Ezdo FTC-420
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Ống pitot Testo 0635 2145
Bộ kít đo tốc độ gió TESTO 4403
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK FM-25
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J 