Máy đo và kiểm soát DO/Nhiệt độ liên tục HI8410
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI8410
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo và kiểm soát DO/Nhiệt độ liên tục HI8410
Thang đo:
0.0 to 50.0 mg/L (ppm) O2
0 to 600% O2
-5.0 to 50.0°C
Độ phân giải:
0.1 mg/L hoặc 1% (O2)
0.1°C
Độ chính xác @ 20°C:
±1% kết quả đo (O2)
± 0.2°C
Hiệu chuẩn: Bằng tay, một điểm, trong không khí bão hòa
Bù nhiệt: Tự động từ -5 đến 50°C (23 đến 122 °F)
Bù độ mặn: 0 đến 51 g/L (Độ phân giải 1 g/L)
Đầu dò (mua riêng): HI 76410/4 cáp 4 m hoặc HI 76410/10 cáp 10 m
Ngõ ra: 0 to 20 mA or 4 to 20 mA (isolated)
Rơ le điểm cài đặt và báo động: 1, isolated, 2A, max. 240V, resistive load, 1,000,000 strokes
Thang điểm cài đặt: 5 to 600 % O2; 0.5 to 50.0 mg/L (ppm) O2
Thang báo động: 1.0 to 5.0 mg/L (ppm) O2
Thang trễ: 0.5 to 2.4 mg/L (ppm) O2
Kiểm soát bơm: OFF/AUTO/ON với gạt chuyển đổi
Bơm quá liều: điều chỉnh, từ 5 phút đến 60 phút với núm hoặc không kích hoạt bởi dây đai – phía sau bảng điều khiển
Đèn nền: Bật liên tục
Nguồn điện: 115 VAC ± 10% or 230 VAC ± 10%; 50/60 Hz
Vỏ: Chống cháy, chống giật
Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước bảng điều khiển: 141 x 69 mm (5.6 x 2.7??)
Khối lượng: 1kg (2.2 lb)
Tính năng nổi bật:
Thang đo rộng đến 50 mg/L (ppm).
Hiệu chuẩn 1 điểm duy nhất bằng tay.
Đầu ra lựa chọn 0-20 hoặc 4-20 mA.
Đầu dò DO Galvanic bảo dưỡng thấp.
Màn hình LCD có đèn nền.
LED chỉ báo.
Vỏ chống cháy, chống giật.

Panme đo rãnh điện tử Mitutoyo 422-231-30
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Đầu dò máy hiện sóng Uni-t UT-P05
Bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-9
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM510
Dao cắt ống đồng Tasco TB22N
Máy đo nhiệt đô tiếp xúc Extech EA10
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-3
Đầu dò máy DO210 Extech 407510-P
Máy hiệu chuẩn dòng điện Sanwa STD5000M
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Máy đo EMF và ELF Extech EMF510
Máy đo cường độ ánh sáng Sew 2330LX
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210H
Máy dò kim loại dây điện gỗ trong tường Uni-t UT387D
Máy nội soi không đầu dò Extech HDV700
Ampe kìm đo dòng Extech EX830
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719H
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0253
Máy đo khí CO2 và nhiệt độ Extech CO100
Ampe kìm đo dòng Flir CM46
Tay gập xiết ốc KTC BS3E
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Đồng hồ vạn năng Sanwa EM7000
Que đo nhiệt độ Extech TP870
Máy đo độ ẩm Flir MR55
Que đo nhiệt độ kiểu K Extech TP400
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN310
Thước cặp chỉ thị kim Mitutoyo 505-732 (0-150 mm)
Đồng hồ đo độ cứng Insize ISH-SC
Ampe kìm đo dòng Extech MA445
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW32
Máy đo tốc độ gió Extech 45168CP
Ampe kìm đo dòng Extech MA3010
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Búa kết hợp KTC UD7-10
Ampe kìm đo dòng Tenmars TM-1104
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM83
Ampe kìm đo dòng Flir CM74
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech TP873
Súng đo nhiệt hồng ngoại Hioki FT3700-20
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM66
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo LV50
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW71052
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM3
Máy đo tốc độ gió Extech 407123 
