Hãng sản xuất: KIMO
Model: LV117
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
Đo tốc độ gió :
Đơn vị đo : m/s, fpm, km/h
Dải đo : 0.4….35 m/s
Độ chính xác :
0.4….3 m/s : ± 3% giá trị đọc, ± 0.1 m/s
3.1….35 m/s : ± 3% giá trị đọc, ± 0.3 m/s
Độ phân giải : 0.1 m/s
Đo lưu lương gió :
Đơn vị đo : m³/h, cfm, l/s, m³/s
Dải đo : 0….99 999 m³/h
Độ chính xác : ±3% giá trị đọc, ±0.03 x area (cm²)
Độ phân giải : 1 m³/h
Đo nhiệt độ :
Đơn vị đo : °C, °F
Dải đo : -20….+80°C
Độ chính xác : ±0.4 % giá trị đọc, ±0.3°C
Độ phân giải : 0.1 °C
Hiển thị LCD : 4 dòng, kích cỡ : 50 x 36 mm
Đường kính cánh quạt : Ø 70mm
Dây cáp : từ 450mm đến 2500mm khi kéo dài ra.
Cấp độ bảo vệ : IP54
Nguồn : 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng : 390g
Cung cấp kèm theo : giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, đầu đo gió cánh quạt Ø 70mm, hướng dẫn sử dụng
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
10.850.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kimo
- Model: LV117
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117

Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
10.850.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Máy đo tốc độ và lưu lương gió Extech 407119
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-821
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3531P
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0253
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN200
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM7a
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFSI1
Máy đo độ ẩm vật liệu Extech MO257
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW3D5
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-t UT275
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-4001
Máy đo nhiệt độ Tenmars TM-311N
Bộ hiệu chuẩn độ rung Total Meter VMC-606
Máy cân mực laser Uni-t LM573LD-II
Máy hiện sóng cầm tay Uni-t UTD1025DL
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-902
Máy đo Clo tự do và Clo tổng Ezdo FTC-420
Máy đo độ dày lớp mạ Total Meter CM8829H
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-124LS
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy đo công suất ổ cắm điện Uni-t UT230B-EU
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2872-10
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8802E
Máy đo chênh lệch áp suất Extech SDL730
Máy đo và phân tích tốc độ quay Extech 461831
Máy đo áp suất và lưu lượng Testo 512-3
Ampe kìm đo dòng Flir CM46 