Hãng sản xuất: KIMO
Model: LV110
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV110
Đo tốc độ gió :
Đơn vị đo : m/s, fpm, km/h
Dải đo : 0.3….35 m/s
Độ chính xác :
0.3….3 m/s : ± 3% giá trị đọc, ± 0.1 m/s
3.1….35 m/s : ± 3% giá trị đọc, ± 0.3 m/s
Độ phân giải :
0.3….3 m/s : 0.01 m/s
3.1….35 m/s : 0.1 m/s
Đo lưu lương gió :
Đơn vị đo : m³/h, cfm, l/s, m³/s
Dải đo : 0….99 999 m³/h
Độ chính xác : ±3% giá trị đọc, ±0.03 x area (cm²)
Độ phân giải : 1 m³/h
Đo nhiệt độ :
Đơn vị đo : °C, °F
Dải đo : -20….+80°C
Độ chính xác : ±0.4 % giá trị đọc, ±0.3°C
Độ phân giải : 0.1 °C
Hiển thị LCD : 4 dòng, kích cỡ : 50 x 36 mm
Đường kính cánh quạt : Ø 100mm
Dây cáp : từ 450mm đến 2500mm khi kéo dài ra.
Cấp độ bảo vệ : IP54
Nguồn : 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng : 390g
Cung cấp kèm theo : giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, đầu đo gió cánh quạt Ø 100mm, hướng dẫn sử dụng
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV110
11.560.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kimo
- Model: LV110
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Pháp
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV110

Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV110
11.560.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đế gá đồng hồ đo độ dày TECLOCK FM-18
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Máy định vị GPS Garmin GPS 73
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-405-10
Đồng hồ vạn năng số Sanwa PC700
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo Kiray200
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Thiết bị đo lực Sauter FA 100
Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D
Máy đo lực Sauter FK 25
Máy đo lực Sauter FA20
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo VT50
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500 