Hãng sản xuất: LUTRON
Model: EM9000
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kĩ thuật máy đo tốc độ gió và độ ẩm Lutron EM-9000
Đo nhiệt độ :
Kiểu K
Giải đo: -50 ~ 13000 ℃ / -50.1 ~ -199.9 0 ℃
Độ chính xác: ± ( 0.4 % + 0.8 ℃ ) / ± ( 0.4 % + 1℃ )
Độ phân giải: 0.1 ℃
Kiểu J
Giải đo: -50.0 to 1100.0 ℃/ -50.1 to -199.9 ℃
Độ chính xác: ± ( 0.4 % + 0.8 ℃ ) / ± ( 0.4 % + 1℃ )
Độ phân giải: 0.1 ℃
Đo tốc độ gió:
m/s: 0.4 – 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± (2% + 0.2 m/s)
km/h: 1.4 – 90.0 km/h / 0.1 km/h /± (2% + 0.8 km/h)
mph: 0.9 – 55.9 mile/h / 0.1 mile/h / ± (2% + 0.4 mile/h)
knot: 0.8 – 48.6 knots / 0.1 knots / ± (2% + 0.4 knots)
FPM: 80 – 4930 ft/min / 1 ft/min / ± (2%+40 ft/min.)
Đo nhiệt độ:
Giải đo: 0 to 50 oC
ĐỘ phân giải: 0.1oC
Độ chính xác: ± 0.8oC
Đo độ ẩm:
Giải đo: 0 ~ 95%
Độ phân giải: 0.1%
Độ chính xác: 3% RH
Đo ánh sáng:
Giải đo: 0 to 20,000 LUX
Độ phân giải: 1 Lux
Độ chính xác: ± ( 5% rdg ± 8 dgt )
Nguồn cung cấp: DC 9V Battery
Máy đo tốc độ gió và độ ẩm Lutron EM-9000
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Lutron
- Model: EM9000
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tốc độ gió và độ ẩm Lutron EM-9000

Máy đo tốc độ gió và độ ẩm Lutron EM-9000
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Panme đo rãnh điện tử Mitutoyo 422-231-30
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Đầu dò máy hiện sóng Uni-t UT-P05
Bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-9
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM510
Dao cắt ống đồng Tasco TB22N
Máy đo nhiệt đô tiếp xúc Extech EA10
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-3
Đầu dò máy DO210 Extech 407510-P
Máy hiệu chuẩn dòng điện Sanwa STD5000M
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Máy đo EMF và ELF Extech EMF510
Máy đo cường độ ánh sáng Sew 2330LX
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210H
Máy dò kim loại dây điện gỗ trong tường Uni-t UT387D
Máy nội soi không đầu dò Extech HDV700
Ampe kìm đo dòng Extech EX830
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-LS
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT60EU
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN300
Ampe kìm đo dòng Flir CM78
Ampe kế AC và DC di động Sew ST2000A
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC3004
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 421502
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-8
Máy dò vị trí tắc đường ống nước Uni-t UT661D 