Hãng sản xuất: TES
Model: AVM-03
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ gió TES AVM-03
Dải đo tốc độ gió:
Dải: 0.0-45.0 m/s, Độ phân giải: 0.1 m/s, Ngưỡng: 0.5 m/s, Độ chính xác: ±3% ±0.3 m/s
Dải: 0-8800 ft/phút, Độ phân giải: 10 ft/phút, Ngưỡng: 60 ft/phút, Độ chính xác: ±3% ±40 ft/phút
Dải: 0.0-88.0 knots, Độ phân giải: 0.1 knots, Ngưỡng: 0.6 knots, Độ chính xác: ±3% ±0.4 knots
Dải: 0.0-140.0 Km/giờ, Độ phân giải: 0.1 Km/giờ, Ngưỡng: 1.0 Km/giờ, Độ chính xác: ±3% ±0.8 Km/giờ
Dải đo nhiệt độ:
Dải: 0-60.0°C, Độ phân giải: 0.1°C, Độ chính xác: ±0.8°C
Dải: 32.0-140.0°F, Độ phân giải: 0.1°F, Độ chính xác: ±1.5°F
Thông số chung:
Vòng bi: Vòng bi ngọc Sapphire
Cảm biến nhiệt độ: Cảm biến nhiệt độ kiểu K
Đai ốc: 1/4″x20
Nhiệt độ hoạt động:
Máy đo: 0°C~50°C (32°F~122°F)
Cánh quạt: 0°C~60°C (32°F~140°F)
Nhiệt độ hoạt động: Dưới 80% RH
Áp suất hoạt động: 500 mB ~ 2 Bar
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F)
Tiêu thụ điện: Xấp xỉ 6 mA
Loại pin: 9V
Tuổi thọ pin: 50 giờ (cho pin dung lượng 300mA-giờ)
Chu kỳ trung bình đo tốc độ gió:
m/s: 0.6 giây (xấp xỉ)
ft/phút: 1.2 giây (xấp xỉ)
knots: 1.2 giây (xấp xỉ)
km/giờ: 2.2 giây (xấp xỉ)
mph (optional): 1.4 giây (xấp xỉ)
Kích thước:
Máy đo: 88 x 168 x 26.2 mm (3.46″ x 6.61″ x 1.03″)
Cánh quạt: 66 x 132 x 29.2 mm (2.60″ x 5.22″ x 1.15″)
Trọng lượng: 350g / 12.34oz (bao gồm pin)
Máy đo tốc độ gió TES AVM-03
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: TES
- Model: AVM-03
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tốc độ gió TES AVM-03

Máy đo tốc độ gió TES AVM-03
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Bộ dụng cụ bảo dưỡng Value VTB-5B-I
Máy đo độ ẩm vật liệu LaserLiner 082.015A
Thiết bị dò vị trí tắc đường ống ngầm Uni-t UT661C
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech TP873-5M
Camera ảnh nhiệt Testo 871
Camera ảnh nhiệt hồng ngoại Uni-t UTi712S
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT181A
Thước đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A211F–1M
Bộ tô vít cán mềm KTC TD702
Thiết bị ghi dữ liệu Testo Saveris 2-T1
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Ampe kìm có camera nhiệt TRMS Flir CM275
Máy đo tốc độ gió Smartsensor ST9606
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010
Máy đo nhiệt độ độ ẩm chất lượng không khí Kimo HQ210HT
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT191T
Máy đo độ ồn Tenmars ST-109R
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-124LS
Máy đo độ rung Tes TES-3100
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-16J
Máy đo độ ẩm gỗ vật liệu xây dựng Extech MO50
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech TP873
Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Dao cắt ống đồng Value VTC-32
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ USB Extech THD5
Cờ lê đo lực Insize IST-W30A
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT71D
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3305S-E
Ampe kìm đo dòng Flir CM72
Máy đo nồng độ cồn Alcotorch V6
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Máy phân tích sóng hài Extech PQ3350
Camera nhiệt hồng ngoại FLIR E8 Pro
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3303A
Máy đo độ rung Extech 407860
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT17B PRO
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Extech LT45
Máy đo nhiệt đô tiếp xúc Extech EA10
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Testo 184 T3
Thiết bị ghi dữ liệu Testo Saveris 2-T2
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983313-2
Đồng hồ vạn năng Extech MN36
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Testo Saveris 2-H1
Máy đo tốc độ gió Extech 407123 