Hãng sản xuất: KIMO
Model: VT210
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ gió lưu lượng gió nhiệt độ độ ẩm Kimo VT210
VT210 được thiết kế đặc biệt dùng cho việc kiểm soát hệ thống thông gió.
VT 210 có thể đo vận tốc không khí, luồng không khí và nhiệt độ trong đường ống.
VT210 có thể phục vụ với nhiều ứng dụng khác nhau cho người sử dụng để đo tốc độ gió, lưu lượng gió với đầu đo: bằng cánh quạt φ14mm, φ70mm và φ100mm; đầu đo bằng dây nhiệt (hotwire). Ngoài ra, VT210 còn tích hợp đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường.
Dải đo chung :
Đo tốc độ gió: từ 0 đến 35 m/s
Đo lưu lượng gió: 0-99 999 m3/h
Khoảng đo nhiệt độ: từ -20 đến 80°C
Khoảng đo độ ẩm : từ 5 đến 95%HR
Độ chính xác và độ phân giải : phụ thuộc vào từng đầu đo lựa chọn
Ứng dụng: HVAC, dùng cho đo và kiểm soát môi trường, ….
VT210 được dùng với các đầu đo khác nhau tương ứng với các sự lựa chọn như sau :
VT210 : chỉ có thân máy, chưa bao gồm đầu đo
VT210L : thân máy + đầu đo SH100 (cánh quạt Ø100 mm, đo nhiệt độ, tốc độ gió, lưu lượng gió)
VT210TL : thân máy + đầu đo SHT100 (cánh quạt Ø100 mm, có thể bẻ cong 90 độ, đo nhiệt độ, tốc độ gió, lưu lượng gió)
VT210M : thân máy + đầu đo SMT900 (đầu đo đa năng, có thể bẻ cong 90 độ, đo nhiệt độ – độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió)
VT210P : thân máy + đầu đo SH14 (cánh quạt Ø14 mm, đo nhiệt độ, tốc độ gió, lưu lượng gió)
VT210TP : thân máy + đầu đo SHT14 (cánh quạt Ø14 mm, có thể bẻ cong 90 độ, đo nhiệt độ, tốc độ gió, lưu lượng gió)
VT210H : thân máy + đầu đo SH70 ( cánh quạt Ø70 mm, đo nhiệt độ, tốc độ gió, lưu lượng gió)
VT210TH : thân máy + đầu đo SHT70 (cánh quạt Ø70 mm, có thể bẻ cong 90 độ, đo nhiệt độ, tốc độ gió, lưu lượng gió)
VT210F : thân máy + đầu đo SFC300 (đầu đo hotwire Ø8 mm)
VT210TF : thân máy + đầu đo SFC900 (đầu đo hotwire Ø8 mm, bẻ cong 90 độ)
Thông số chung:
Kết nối: đầu kết nối mini-DIN SMART-2014 và 1 cổng kết nối micro-USB dùng để sạc hoặc kết nối với PC
Nguồn: Pin Lithium-Ion
Bộ nhớ: lên đến 1000 dataset của 20000 điểm đo
Điều kiện nhiệt độ hoạt động: từ 0 … +50 °C
Điều kiện nhiệt độ lưu trữ: từ -20 … +80 °C
Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 15 đến 120 phút.
Khối lượng: 485 g
Tiêu chuẩn châu âu: EMC 2004/108/CE and EN 61010-1 directives
Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish, Chinese, Japanese
Vật liệu: Nhựa ABS/PC và vật liệu đàn hồi
Cấp độ bảo vệ: IP54
Màn hình hiển thị: LCD 120 x 160 px ;
Kích thước: 58 x 76 mm,
Bàn phím: với 10 phím bấm
Kích thước: 204 x 63 x 104 mm
Cung cấp bao gồm: Máy chính VT210, 1 cáp kết nối mini DIN, pin và sạc pin, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy.
(chưa bao gồm đầu đo – lựa chọn theo mục đích sử dụng)
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió nhiệt độ độ ẩm Kimo VT210
14.840.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: VT210
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Pháp
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió nhiệt độ độ ẩm Kimo VT210

Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió nhiệt độ độ ẩm Kimo VT210
14.840.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa HI99162
Máy định vị Garmin GPS MAP 64SC site survey
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3103
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech TM100
Máy đo và kiểm soát DO/Nhiệt độ liên tục HI8410
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kiểu K Extech 881616
Camera nhiệt hồng ngoại Flir ETS320
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-H
Đầu dò nhiệt độ bề mặt NR-81532B
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Ampe kìm đo nhiệt độ hồng ngoại Extech EX820
Đồng hồ bấm giờ Extech HW30
Thiết bị kiểm tra pin, ắc qui Uni-t UT673A
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Máy đo độ ẩm điểm sương Extech RH300
Máy đo độ ồn Extech SL250W
Máy đo chất lượng không khí Benetech GM8803
Máy nội soi công nghiệp Extech HDV-WTX
Đầu đo nhiệt độ Testo 0602 4892
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Máy đo áp suất Extech HD780
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Draminski GMM pro
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC-SET
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-16J
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX623
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-902
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M
Máy đo độ rung Extech 407860
Trạm khò 2 trong 1 Atten ST-8802
Ampe kìm AC Hioki CM3291
Máy đo độ rung Aco 3233
Máy đo độ cứng Leeb Insize HDT-LP200
Máy kiểm soát và hiển thị ORP BL982411-1
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380941
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Máy đo không khí đa năng Kimo AMI310STD
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031
Dung dịch chuẩn bước sóng kiểm tra máy HI83399-11
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LW
Thước cặp điện tử Mitutoyo 573-614
Máy đo cường độ ánh sáng Extech SDL400
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech SDL500
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Máy đo độ ồn Extech 407750
Ampe kìm đo dòng Flir CM78
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10
Máy đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm Elcometer MTG4-TXC
Bộ kít kiểm tra mạng Extech 40180
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-203-30
Máy đo nhiệt đô tiếp xúc Extech EA10
Nguồn một chiều Extech 382202
Máy đo từ trường AC và DC Extech MF100
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-20
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Uni-t UT332+
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123T
Đầu đo nhiệt độ Testo 0560 1109
Thước lá thép Mitutoyo 182-302
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F
Đồng hồ vạn năng Flir DM90
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4082A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM83
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Máy làm sạch tip hàn Quick 310
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-706G
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7107A
Camera nhiệt hồng ngoại Flir TG297
Dao cắt ống đồng Value VTC-70
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-MIS
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Máy đo nồng độ Fluoride Extech FL700
Chất hiệu chuẩn cho máy đo Chlorine Extech CL207
Đồng hồ vạn năng số Uni-t UT61E+
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy hút khói thiếc Quick 6101A1
Kìm đo dòng AC và DC Kyoritsu 8115
Máy đo độ ồn âm thanh cầm tay Benetech GM1358
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech TP873-5M
Bộ lã ống đồng Value VFT-809-IS
Thiết bị đo độ dày Teclock SM-112
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8803E
Máy đo tốc độ gió Lutron LM81AM
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo LV50
Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PGM-20-8
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-I-02
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 470
Chất tách khuôn Taiho Kohzai jip637
Đầu nối ống ga lạnh Value VHF-SB
Búa 2 đầu nhựa KTC UD8-10
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ Kimo MP112
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380926
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B MAX-01
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Tải giả điện tử DC Uni-t UTL8211
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFSS
Máy đo độ ồn Extech SL130
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210M
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc Extech TM20
Máy nội soi kèm đầu dò nhiệt hồng ngoại Flir VS80-IR21
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT305S
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ Extech RH520B
Đồng hồ đo milliohm Tenmars TM-508A
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Camera ảnh nhiệt Chauvin Arnoux C.A 1950
Cáp USB Flir T198533
Máy dò khí ga cháy Extech EZ40
Đầu đo nhiệt độ NTC Testo 0613 1912
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G308—-1 