Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường Lutron AM-4213
Hãng sản xuất: LUTRON
Model: AM-4213
Xuất xứ: Đải Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo tốc độ gió Lutron AM-4213
Đo tốc độ gió:
+ m/s 0.8 – 12.00 m/s
+ km/h 2.8 – 43.2 km/h
+ mile/h 1.8 – 26.8 mile/h
+ knots 0.8 – 23.3 knots
+ ft/min 160 – 2358 ft/min
Đo nhiệt độ: 0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉
Độ phân giải/sai số:
m/s 0.01 m /s / ± (2% + 0.2 m/sec)
km/h 0.1 km/h / ± (2% + 0.2 km/h)
mile/h 0.1 mile/h / ± (2% + 0.2 mile/h)
knots 0.1 knots / ± (2% + 0.2 knots)
ft/min 1 ft/min / ± (2% + 20 ft/min)
Hãng sản xuất: Lutron – Đài Lo
Hiện thị LCD 13mm
Chức năng: Nhớ, ghi Min, Max, tự động tắt nguồn, RS232
Thời gian lấy mẫu: 0.8s
Hoạt động: 50oC / 80% R.H
Nguồn: DC 9V

Máy đo độ truyền ánh sáng Total Meter WTM-1000
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK3650X
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Máy đo nhiệt độ độ ẩm cầm tay Benetech GM1361
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Ampe kìm AC Hioki CM3291
Máy đo độ ồn Extech SL130
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31251
Cáp truyền dữ liệu cho panme Mitutoyo 02AZD790B
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Nguồn một chiều DC Owon SPE3103
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Bút đo độ dẫn điện Extech EC100
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Kìm đo điện AC Flir TA72
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z
Máy đo khí và phát hiện khí Gas Senko SP secure LEL
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3103
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Máy hiện sóng số Owon SDS1102
Dưỡng đo khe hở 13 lá Mitutoyo 184-302S
Thiết bị đo tốc độ gió Tenmars TM-741
Thước đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A211F–1M
Bơm hút chân không hai cấp Value VE280N
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Bộ kít kiểm tra mạng Extech 40180
Thước cặp điện tử Insize 1118-150B
Súng đo nhiệt hồng ngoại Extech IR270
Máy nội soi công nghiệp Extech BR250-5
Compa đo trong điện tử TECLOCK FM-20
Dung dịch chuẩn bước sóng kiểm tra máy HI83399-11
Nguồn một chiều DC QJE QJ3003EIII 
