Máy đo tốc độ gió và lưu lượng gió Lutron AM 4206
Hãng sản xuất: LUTRON
Model: AM4206
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo tốc độ gió Lutron AM 4206
Thang đo tốc độ gió:
0.4 ~ 25.0m/s
1.4 ~ 90.0km/h
0.9 ~55.9mile/h
0.8 ~ 48.6knots
80 ~ 4930ft/mi
Thang đo lưu lượng gió: 0 – 999,900 m3/min (CMM); 0 – 999,900 ft2/min (CFM)
Hiển thị LCD
Độ phân giải: 1m/s, 0.1km/h, 0.1 mile/h, 0.1knots, 1ft/min
Chức năng: Hold, lấy giá trị Max/Min, báo Pin yếu
Môi trường hoạt động: 0 ~ 50 0C (32 ~ 122 0F), 80%RH.
Kích thước: 180x72x32 mm(7.1×2.8×1.3 inch)
Trọng lượng: 381g (gồm Pin)
Nguồn: Pin 9V

Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8424
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R4
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-B-03
Máy đo nhiệt độ kho lạnh Ebro TMX 320
Máy khò và hàn Quick 708D+
Bộ loe ống đồng Tasco TB550 Plus
Ampe kìm AC Fluke 302+
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31251
Thiết bị kẹp đo lực căng Sauter AD 9032
Que đo nhiệt độ Extech TP870
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243-30
Máy đo độ ẩm đa năng Extech MO290
Đồng hồ vạn năng Extech MG320
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Máy hàn thông minh Quick 969A+
Máy đo nhiệt độ độ ẩm môi trường Kimo HD50
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-3
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Đầu dò nhiệt độ kiểu T Testo 0603 2192
Máy đo tốc độ gió Testo 416
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Chất tách khuôn gốc dầu thực vật Taiho Kohzai jip124
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B MAX-02
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-130-10
Đầu loe dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900F
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126
Máy đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương cầm tay Kimo HD110
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051 
