Hãng sản xuất: LaserLiner
Model: 082.140A
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
Tốc độ gió:
+ 0.80…30.00 m/s; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 1.40…144.0 km/h; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 1.30…98.50 ft/s; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 0.80…58.30 knots; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 0.90…67.20 mil/h; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 78…5900 ft/m; ± (2,0 % + 50 digits)
Nhiệt độ môi trường, điểm sương, điểm ướt: -10 °C…60 °C
Độ ẩm tương đối: 20…80 %rH
Nguồn cấp: 1 pin x 6F22 9V
Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
3.700.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: LaserLiner
- Model: 082.140A
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đức
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A

Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
3.700.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880B
Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
Máy đo ánh sáng Kimo LX50
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Đầu nối ống ga lạnh Value VHF-SB
Máy đo ánh sáng Tenmars TM-223
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-1000
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Búa 2 đầu nhựa KTC UD8-10
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK62
Ampe kìm đo dòng rò và dòng điện cao thế Uni-t UT255A
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFSI1
Máy đo khí CO2 Tenmars ST-502
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy đo cường độ ánh sáng Kimo LX200
Dao cắt ống đồng Tasco TB21N
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW71051
Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806
Máy đo nhiệt độ LaserLiner 082.035A
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP50 