Hãng sản xuất: Kestrel
Model: 2000
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy đo tốc độ gió Kestrel 2000
Là thiết bị quan trắc thời tiết nhỏ gọn cầm tay đo được các hiện tượng về Gió và Nhiệt. Chức năng là 1 Phong Kế & Nhiệt Kế .
Dùng để đo Tốc độ gió hiện tại, tốc độ gió trung bình, Tốc độ và gió lốc, lưu lượng không khí, Nhiệt độ nước và Tuyết, Độ lạnh của gió.
Dải đo :
Đơn vị đo: m/s; ft/min; km/h; mph; Knots; beaufort
Độ phân giải: 0.1; 1; 0.1; 0.1;-; 1
Dải đo: 0.6 đến 60.0 m/s; 0.6 đến 40.0 m/s; 118 đến 11,811 ft/min; 118 đến 7,874 ft/min; 2.2 đến 216.0 km/h; 2.2 đến 144.0 km/h; 1.3 đến 134.2 mph; 1.3 đến 89.5 mph; 1.2 đến 116.6 knots; 1.2 đến 77.8 knots; 0 đến 12 B
Dải đo Nhiệt độ
Đơn vị đo: Độ C; Độ F
Độ phân giải: 0.1; 0.1; 0.1
Dải đo: -45ºC đến 125 ºC; -29 ºC đến 70 ºC; -49 ºF đến 257 ºF; -20 ºF đến 158 ºF
Độ lạnh của gió
Đơn vị đo: Độ F & Độ C
Độ phân giải: 0.1
Dải đo: Độ lạnh sẽ được tính theo dải của tốc độ gió/ Nhiệt
Thiết bị chống thấm ( không sợ thấm nước)
Có vỏ bảo vệ
Màn hình LCD có đèn nền
Thời gian cập nhật thông tin chỉ số mới liên tục mỗi giây.
Đáp ứng nhanh, Nhiệt điện trở bên ngoài.
Được thiết kế rất ổn định và độ chính xác tuyệt đối trong các thay đổi đột ngột trong điều kiện khí hậu
Năng lượng : sử dụng pin CR 2032 trong thời gian 300 giờ
Tự động tắt nguồn sau 45 phút ( nếu người sử dụng không dùng và cũng không tắt bằng tay).
Sản phẩm cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ và lắp ráp tại Mỹ (USA)
Là một công cụ tuyệt vời cho những hoạt động Trượt tuyết, Làm việc trên cánh đồng hoặc các hoạt động ngoài trời khác muốn biết rõ về thời tiết .
Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000
2.600.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kestrel
- Model: 2000
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000

Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000
2.600.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W340A
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LW
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-H
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-10
Dụng cụ uốn ống 180 độ Tasco TB700-058
Dây ga đồng hồ áp suất Tasco TB140SM-Hose
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Đồng hồ vạn năng Extech EX355
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-21
Máy đo bức xạ nhiêt ngoài trời Extech HT200
Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-T-KIT
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-114
Thước đo lỗ dạng đồng hồ so Teclock CD-60
Thiết bị kiểm tra an toàn điện Uni-t UT5320R+
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG2
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech EA15
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT501A
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML
Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI2002-02
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK FM-25
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A
Bơm chân không Value VE115N
Ampe kìm đo nhiệt độ hồng ngoại Extech EX820
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-22
Bộ cờ lê tròng KTC TMS210
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170N
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B
Bút đo oxy hóa khử Extech RE300
Máy nội soi công nghiệp Extech BR80
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Bộ lã ống đồng Value VFT-800-MIS
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G309—-1
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Máy hiệu chuẩn âm thanh Tenmars TM-100 