Hãng sản xuất: POLIMASTER
Model: PM1621M
Xuất xứ: Châu âu
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo tia X và tia Gamma Polimaster PM1621M
Đầu dò: Advanced Geiger-Muller Tube
Dải tỉ lệ tương đương liều lượng (DER): 0.01μSv/h – 0.2Sv/h
Phạm vi ngưỡng tỉ lệ tương đương liều lượng: Hai ngưỡng trong toàn dải đo DER
Phạm vi tương đương liều lượng (DE): 0.01μSv – 9.99 Sv
Phạm vi ngưỡng tương đương liều lượng: Hai ngưỡng trong toàn dải đo DE
Độ chính xác phép đo DER trong dải đo (-0.1μSv/h-0.1Sv/h): ±(15+0.0015/H+0.01H)% (H là tỉ lệ tương đương liều lượng, mSv/h)
Độ chính xác của phép đo DE (trong dải đo 1.0μSv- 9.99Sv): ±15%
Dải năng lượng: 10 keV – 20 MeV
Năng lượng đáp ứng tương đối (đến 0.662 MeV (Cs-137) trong phạm vi toàn năng lượng): ±30%
Thời gian phản hồi tại sự thay đổi không liên tục của DER (tuân theo IEC 61526 và ANSI N42.33 Loại 2): ≤4 giây – tăng lên
-Chức năng bổ sung:
Chế độ giao tiếp PC
Cảnh báo rung
Chế độ âm thanh hoạt động 85 dB [A) tại 1 foot
Kẹp lưng kim loại
Ghi dữ liệu tự động: Bộ ghi dữ liệu 1000 điểm (khoảng thời gian ghi có thể điều chỉnh từ 1 giây)
Nguồn cấp: một pin AA
Tuổi thọ pin: 12 tháng
Chỉ báo xả pin (một phần và giới hạn): chỉ báo trên màn hình LCD
Điều kiện hoạt động:
Nhiệt độ: – 40 … + 60°C
Áp suất: 70 – 106.7 kPa
Cấp bảo vệ vỏ ngoài: IP67
Máy đo tia X và tia Gamma Polimaster PM1621M
26.000.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Polimaster
- Model: PM1621M
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Châu Âu
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tia X và tia Gamma Polimaster PM1621M

Máy đo tia X và tia Gamma Polimaster PM1621M
26.000.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo khoảng cách LaserLiner 080.937A
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Máy đo nhiệt độ độ ẩm chất lượng không khí Kimo HQ210
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31102
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT40M
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Draminski GMM pro
Nguồn 1 chiều DC Owon ODP3033
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB420X
Dụng cụ nạo via Value VTT-5
Máy đo áp suất tốc độ gió cầm tay Kimo MP120
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM62
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech 42510A
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Máy đo nồng độ cồn ALCOFIND AF-100P
Máy đo độ ẩm đất Extech MO750
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2872-10
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH350
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-106YS
Thiết bị đo nhiệt độ Tenmars TM-306U
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8802E
Núm vặn áp cao Tasco TB120SM-RVR
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Máy đo ẩm lúa Gạo Kett FG-511
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFTI1
Nguồn một chiều DC Owon SPE3103
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M
Máy đo độ ồn âm thanh cầm tay Benetech GM1358
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880
Máy kiểm soát và hiển thị ORP BL982411-1
Bộ nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP3315TFL-II
Máy khuấy từ 0.6W Velp MST
Máy nội soi công nghiệp Extech BR250-5
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS30A
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B
Máy đo độ ẩm điểm sương Extech RH300
Kìm đo dòng AC và DC Kyoritsu 8115
Máy đo cường độ ánh sáng Sew 2330LX
Thiết bị đo điện trở thấp Uni-t UT3516
Nguồn một chiều DC QJE QJ3003EIII
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-31
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380926
Bộ đổi nguồn DC Extech 382275
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-160A
Máy đo áp suất nén Extech SDL700
Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ HI99131
Máy đo nhiệt độ bề mặt Testo 905-T2
Thước đo độ sâu điện tử Insize 2141-202A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-195-30 (0-4"/0-100mm)
Xe dụng cụ KTC EKW-1005R
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Ampe kìm Uni-t 2117R
Bút đo pH đất trồng và nước GroLine HI981030
Đồng hồ vạn năng Extech EX360
Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Extech RPM33
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300G
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-122
Thuốc thử cho checker clo tổng ULR HI761
Bút đo nhiệt độ 300℃ DYS HDT-10
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ Extech RH520B
Bộ đầu khẩu 3/8 inch KTC TB314
Máy đo độ ồn cá nhân Extech SL400
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20
Đầu đo nhiệt độ Testo 0614 1635
Đầu đo tốc độ vòng quay Extech 461990
Bể đun thiếc hàn không chì Quick 100-6CA
Máy đo độ ẩm gỗ LaserLiner 082.332A
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G309—-1 