Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-93
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo tia gama và từ trường Tenmars TM-93
Tốc độ lấy mẫu: 1 time /10 giây hoặc 1 lần /40 giây
Cảm biến đo phóng xạ: Geiger- mueller tube
Dải đo: 0.05µSv/h ~1400µSv/h 5.00µRem/h~140.0mRem/h
Độ phân giải: 0.01µSv/h 0.01µRem/h
Độ chính xác: ±15% cesium-137
Dải năng lượng Gamma: 10KeV to 1.25MeV
Dải năng lượng tia X: 3KeV ~ 3.0MeV
Dải năng lượng tia β-: 25KeV ~ 3.5MeV
CPM: 0~1999
CPS: 0~212
Dose logger interval; 1 to 999 days
Tốc độ lấy mẫu: 1 lần /10 giây
Cảm biến RF: cảm biến trục đơn
Dải đo: 0.1~14.0 V/m
Độ chính xác: ±2dB ~ 2.45GHz
Dải tần số: 50MHz ~ 3.5GHz
Dải: 0.02µW/m² to 484.6µW/m²
0.01µW/cm² to 45.3µW/cm²
36.1mV/m to 14.000V/m
0.01mA/m to 30.01 mA/m
-46 dBm to 16 dBm
Độ phân giải
0.01µW/m²,0.01µW/cm²
0.2 mV/m,0.02 mA/m,2dB
Máy đo tia gama và từ trường Tenmars TM-93
10.500.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Tenmars
- Model: TM-93
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo tia gama và từ trường Tenmars TM-93

Máy đo tia gama và từ trường Tenmars TM-93
10.500.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR836+
Máy đo độ ồn Extech SL130
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-731B
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 39272
Thước cặp cơ Insize 1205-1502S
Thiết bị đo lực Sauter FK50
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Kìm mở phanh ngoài KTC SOP
Bộ đầu khẩu 3/8 inch KTC TB314
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Dao cắt ống đồng Tasco TB31N
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT513A
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Ống pitot loại L Kimo TPL-06-800
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø70 mm Kimo SH-70
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS210
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4162A
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Máy đo chất lượng không khí Tenmars TM-380
Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Máy đo oxy hòa tan Extech SDL150
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–1E
Cờ lê đặt lực trước 1/2 inch KTC GW
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS816
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Ampe kìm AC Extech EX810 