Thiết bị đo phân tích công suất EXTECH PQ3450
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: PQ3450
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo phân tích công suất Extech PQ3450
Điện áp AC(True rms): 600.0V /±0.5%
Dòng điện AC: 3000A /±0.5%
Công suất tác dụng (MW): 9.999MW /±1.0%
Công suất biểu kiến (MVA): 9.999MVA /±1.0%
Công suất phản kháng (MVAR): 9.999MVAR /±1.0%
Hệ số công suất: 0.00 đến 1.00 /±0.04
Tần số: 45Hz đến 65Hz /±0.1Hz
góc pha: -180° đến +180.0° /±1°
Tín hiệu vào từ ampe kìm 9người dùng lựa chọn):
200mV, 300mV, 500mV, 1V, 2V, 3V /±0.5
Đo (MWH): 0.0kWh to 9.999MWH /±2.0%
Đo (MVAH): 0.0KVAh to 9.999MVAH /±2.0%
Đo (MVARH): 0.0kVARh to 9.999MVARH /±2.0%
Datalogging: 30,000 giá trị (2GB thẻ nhớ SD)
Kích thước: 8.86 x 4.92 x 2.52″ (225 x 125 x 64mm)
Trọng lươngj: 2.2lbs (1010g)
Cung cấp kèm theo 4 dây đo điện áp, 8 pin AA, thẻ nhớ SD, bộ sạc (100-240VAC), hộp đựng

Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM83
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-t UT278D
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG2062B
Núm vặn áp thấp Tasco TB120SM-RVB
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI3
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC2004
Nhiệt kế hồng ngoại Tes TES-3260
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983313-2
Súng bắn nhiệt độ Total Meter HT-6896
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J
Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech 407113
Ampe kìm đo dòng Flir CM42
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL-H
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC 
