Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI991003
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Thang đo pH
-2.00 đến 16.00pH / -2.0 đến 16.0pH
Độ phân giải pH: 0.01 pH / 0.1 pH
Độ chính xác pH: ± 0.02pH / ± 0.1pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01,7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo pH-mV: ± 825 mV
Độ phân giải pH-mV: 1 mV
Độ chính xác pH-mV: ± 1mV
Thang đo ORP: ± 1999mV
Độ phân giải ORP: 1 mV
Độ chính xác ORP: ± 2mV
Thang đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực pH/ORP: HI12973 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân titan, cổng DIN và cáp 1m
Pin: 3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 196g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Búa kết hợp đầu sắt và nhựa KTC UD6-10
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Đầu đo độ ẩm Testo 0636 2135
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Máy đo áp suất khí quyển Extech SD700
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP-18D
Bóng đèn máy kiểm tra độ trắng kett C100-3
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Thước cặp điện tử Insize 1119-150
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Thước đo cao điện tử Insize 1151-300AE 
