Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn HI6221-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI6221-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn HI6221-02
ĐO PH
Thang đo pH
-2.0 đến 20.0 pH
-2.00 đến 20.00 pH
-2.000 đến 20.000 pH
Độ phn giải pH:
0.1pH
0.01 pH
0.001 pH
Độ chính xác pH:
±0.1 pH
±0.01 pH
±0.002 pH (± 1 LSD)
ĐO ORP
Thang đo ORP: ± 2000mV
Độ phn giải ORP:
1 mV
0.1 mV
Độ chính xác ORP: ± 0.2mV ±1 LSD
Offset mV tương đối: ± 2000mV
ĐO NHIỆT ĐỘ
Thang đo nhiệt độ:
-20.0 đến 120.0°C
-4.0 đến 248.0°F
253.0 đến 393.0 K
Độ phn giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F / 0.1 K
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C / ±0.4°F / ±0.2 K
Chế độ đo:
Trực tiếp
Trực tiếp/ Tự động giữ
Tiêu chí ổn định: Accurate / Medium/ Fast
Isopotential: 7.000 hoặc 4.010
Tốc độ lấy mẫu: 1000 ms
Hiệu chuẩn pH: Tối đa 5 điểm
Kiểu hiệu chuẩn pH: Tự động; Bán tự động; Bằng tay
Dung dịch hiệu chuẩn: Theo Hanna và NIST (pH 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45)
Nhắc nhở hiệu chuẩn: Tắt
Hằng ngày: 0 phút đến 23 giờ 59 phút
Theo thời gian: 1 phút đến 500 ngày, 23 giờ 59 phút
Xem kết quả đo cơ bản: Kết quả đo (pH, mV, Rel.mV, Abs.mV), Nhiệt độ, Tiêu chí ổn định
Xem GLP đơn giản
Thông tin cơ bản: Thời gian hiệu chuẩn cuối cùng, offset, slope trung bình, tình trạng điện cực
Điện cực ORP: Cổng BNC bất kỳ (mua riêng khi cần đo ORP)
Bảng kết quả: Giá trị đo được cập nhật mỗi giy và được hiển thị trong bảng.
Đồ thị: pH (hoặc mV) và nhiệt độ theo thời gian có thể xoay hoặc thu phóng
Bù nhiệt độ: Tự động hoặc bằng tay.
Ghi dữ liệu: Tự động, Bằng tay hoặc tự động giữ.
Số lượng bản ghi: Tối đa 50,000 bản/file
Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng
Ghi tự động theo thời gian:
1, 2, 5, 10, 30 giây
1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 150, 180 phút
Định dạng file.csv
Số lượng người dùng: Tối đa 9 người dùng và tài khoản admin (mặc định)
Kết nối USB-A: 2 cổng cho đầu vào bàn phím hoặc ổ USB
Kết nối USB-C: 1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C
Wifi và Ethernet
FTP
Web server: Log transfer and download
Email
Kết nối thiết bị ngoại vi: RS232
Nguồn điện: DC adapter 100-240AC to 24VDC 2.5A
Môi trường: 0 đến 50°C, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước: 205 x 160 x 77 mm
Khối lượng: 1.2Kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm.

Thước cặp cơ khí Insize 1233-130
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Dung dịch bôi trơn Taiho Kohzai jip111
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ4030S
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719L
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31251
Máy đo khí CO và CO2 Extech CO260
Máy đo ORP điện tử Milwaukee MW500 (±1000 mV)
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Bút đo pH checker plus HI98100
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-731B
Máy đo lực căng dây điện Total Meter LTTS
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Thước cặp cơ khí Insize 1203-1003
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-903
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ10010S
Súng bắn nhiệt độ BENETECH GM900
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Máy đo cường độ ánh sáng Hioki FT3424
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Máy đo điện trở cách điện Flir IM75
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Thước đo góc cơ khí Insize 2372-360
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005N
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Máy hiện sóng số Owon SDS1102
Máy đo điện trở đất dạng kẹp Smartsensor ST4800
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720G
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-100A
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM640
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160
Búa kết hợp đầu sắt và nhựa KTC UD6-10
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Dây an toàn đai bụng Adela H32
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287
Đồng hồ vạn năng Fluke 77-4
Thiết bị kiểm tra ắc quy Hioki BT3554-52 KIT
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A
Máy đo áp suất chân không Super Stars ST-VG90
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Búa 2 đầu sắt KTC PH68-344
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Dây an toàn đai bụng Adela H227
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG6DL
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Panme đo lỗ 3 điểm Insize 3227-40
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Máy đo độ truyền ánh sáng Total Meter WTM-1000
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 1820 ER
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F
Đồng hồ vạn năng Extech EX355
Khúc xạ kế đo Glycol Extech RF40
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR836+ 
