Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8424
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI8424
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8424
Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH
Độ phân giải pH: 0.01 pH
Độ chính xác pH: ±0.02 pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm (pH 4.01, 7.01, 10.01)
Thang đo ORP: ±699.9 mV; ±1999 mV
Độ phân giải ORP: 0.1 mV; 1 mV
Độ chính xác ORP: ±0.2 mV; ±1 mV
Thang đo nhiệt độ: -20.0 đến 120.0°C / -4.0 đến 248.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C; ±0.8°F
Bù nhiệt: tự động từ -20.0 đến 120.0ºC (-4.0 Đến 248.0ºF) hoặc bằng tay mà không cần kết nối đầu dò nhiệt độ
Điện cực pH: HI1230B thân PEI, cổng kết nối BNC và cáp 1m (đi kèm)
Điện cực ORP:
HI3230B thân nhựa PEI, cổng kết nối BNC và cáp 1m (mua riêng)
HI3131B thân thủy tinh, cổng kết nối BNC và cáp 1m (mua riêng)
Đầu dò nhiệt độ: HI7662 thép không gỉ với cáp 1m (đi kèm)
Hiệu chuẩn slope: Từ 75 đến 110% / ±1 pH
Ngõ vào: 10¹² Ohms
Pin: 1 pin 9V/tương đương 150 giờ sử dụng liên tục, tự động tắt sau 20 phút không sử dụng
Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100%
Kích thước: 164 x 76 x 45 mm
Khối Lượng: 180g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ4030S
Chai xịt kiểm tra vi mô Taiho Kohzai Jip143
Ampe kìm đo dòng Sew 2960 CL
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY300
Bút đo pH trong sữa HI981034
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-W340A
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W135A
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Đồng hồ vạn năng Extech EX410A
Máy đo lực căng dây điện Total Meter LTTS
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150
Ampe kìm đo điện Extech EX655
Nhiệt kế điện tử Tenmars TM-83
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2050A
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-96
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Đồng hồ vạn năng Extech MN62-K
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-210-20
Bộ lục giác chìm KTC HLD2009
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-735B
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Nguồn 1 chiều DC Owon P4305
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Cảm biến cường độ độ sáng ngoài Testo S-Lux
Thiết bị đo lỗ dạng cơ Teclock CD-35
Đồng hồ vạn năng Cem DT-9660B
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-702-20
Bộ vam kéo dạng búa giật KTC AUD55T
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS
Máy đo pH Lutron YK-21PH
Đồng hồ đo và ghi dữ liệu Fluke 53-2 B
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31252
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL981411-1 
