Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI8314-1
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Thang đo
pH: 0.00 đến 14.00 pH
ORP: ±1999 mV
Nhiệt độ: 0.0 đến 100.0°C
Độ phân giải
pH: 0.01 pH
ORP: 1 mV
Nhiệt độ: 0.1 °C
Độ chính xác
pH: ±0.01 pH
ORP: ±1 mV
Nhiệt độ: ±0.4 °C (bao gồm sai số đầu dò)
Hiệu chuẩn pH: Bằng tay, 2 điểm tại pH4.01, 7.01, 10.01 (hoặc pH4.01, 6.86, 9.18)
Bù nhiệt: Tự động từ 0 đến 70°C
Điện cực pH: HI1217-1, thân nhựa PEI, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 1m (đi kèm)
Điện cực ORP: HI3618D-1, thân thủy tinh, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 1m (mua riêng khi cần đo ORP)
Nguồn điện: 1 pin 9V/ tương đương 450 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
Khối lượng: 230g
Bảo hành: 12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực

Máy đo độ dày Smartsensor AS860
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-1
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 2693
Máy đo khí CO và CO2 Extech CO260
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3305S
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Cuộn dây hãm tự động 6m Adela RFA-060W
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-203
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE IST-DW70
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Máy định vị Garmin GPS MAP 64SC site survey
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP-18D
Máy dò điện áp an toàn đeo tay SEW 325 SVD
Bộ nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP3315TFL-II
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 871515
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD701
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Máy đo khí CO Extech CO15
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Nhiệt kế thực thẩm Extech TM55
Máy đo lực Sauter FA 10
Đế kẹp panme Insize 6301
Đồng hồ độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-709N
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192 
