Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng HI3512-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI3512-02
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Thông số kỹ thuật Máy Đo pH/ORP/ISE/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng HI3512-02
PH
Thang đo: -2.0 to 20.0 pH, -2.00 to 20.00 pH, -2.000 to 20.000 pH
Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
Độ chính xác: ±0.01 pH, ±0.002 pH
mV
Thang đo: ±2000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.2 mV
EC
Thang đo: 0 μS/cm to 400 mS/cm (shows values up to 1000 mS/cm absolute conductivity), 0.001 to 9.999 µS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 1000 mS/cm
Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm, 1 mS/cm
Độ chính xác: ±1%
TDS
Thang đo:0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 g/L, 10.00 to 99.99 g/L, 100.0 to 400.0 g/L
Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L, 0.001 g/L
Độ chính xác: ±1%
Điện trở suất
Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm
Độ chính xác: ±1%
Muối
Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl
Độ phân giải: 0.1% NaCl
Độ chính xác: ±1%
Nhiệt độ
Thang đo: -20.0 to 120.0°C
Độ phân giải: 0.1°C
Độ chính xác: ±0.2°C
ISE
Thang đo: 1.00 E^-7 to 9.99 E^10
Độ phân giải: 3 digits
Độ chính xác: ±0.5%
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Nguồn: adapter 12Vdc
Kích thước: 235 x 207 x 110 mm
Trọng lượng: 1.8kg

Thước đo cao điện tử Insize 1150-500
Thước cặp điện tử Insize 1109-300
Bộ đầu khẩu 3/8 KTC TB3X20
Búa kết hợp đầu sắt và nhựa KTC UD6-10
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005N
Bút thử điện trung thế Hasegawa HSG-6
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Súng bắn nhiệt độ BENETECH GM900
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0205NB
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3BS
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500G
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Thước đo cao cơ khí 450mm Insize 1250-450
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K
Panme cơ 25mm Mitutoyo 115-302
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-03
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-93
Bút đo pH checker plus HI98100
Thước cặp điện tử Insize 1136-301
Máy đo cường độ ánh sáng Hioki FT3425
Đồng hồ đo Kyoritsu 4140
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MZTL 
