Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ HI99131
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99131
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ HI99131
Thang đo pH
-2.00 đến 16.00 pH
-2.0 đến 16.0 pH
Độ phân giải pH
0.01 pH
0.1 pH
Độ chính xác pH
±0.02 pH
±0.1 pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
HI629113 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân titan, cổng DIN và cáp 1m.
Điện cực hi629113 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C.
Pin: 3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 199g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực.

Máy đo áp suất tốc độ gió cầm tay Kimo MP120
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Đồng hồ vạn năng Sanwa EM7000
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461920
Máy đo ánh sáng Kimo LX50
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Khúc xạ kế đo Glycol Extech RF40
Máy đo độ cứng Insize ISH-PHB
Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-200
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2872-10
Máy đo cường độ ánh sáng Kimo LX200
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Lutron HT-3006A
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT60S
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GT8911
Bộ lã ống đồng Value VFT-809-IS 
