Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99163
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Thang đo pH:
-2.0 đến 16.0 pH
-2.00 đến 16.00 pH
Độ phân giải pH:
0.01pH
0.1pH
Độ chính xác pH:
± 0.02pH
± 0.1pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo pH-mV : ± 825mV
Độ phân giải pH-mV: 1 mV
Độ chính xác pH-mV: ± 1mV
Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ:
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
FC2323 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m
Điện cực FC2323 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C
Pin: 3 pin AAA 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 196g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực.

Đồng hồ vạn năng Extech EX430A
Máy đo độ ẩm 36 loại hạt Total Meter MC-7825G
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F300
Bút thử điện trung thế HASEGAWA HSS-6B1
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Máy đo áp suất khí quyển Extech SD700
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP NO2
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881605
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM7a
Ampe kìm đo dòng điên AC/DC Extech EX840
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-1200
Nguồn một chiều DC Owon SPE3103
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Ampe kìm Sanwa DCM60R
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Phụ kiện vòng đo dòng AC Fluke i 2500-18
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-114
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Đế kẹp panme Insize 6301
Thước đo lỗ dạng đồng hồ so Teclock CD-60
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-20
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50G
Bộ lục giác chìm KTC HLD2009
Thiết bị đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500C-T
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Búa bọc nhựa lõi bi KTC UD1-10
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Máy đo PH và nhiệt độ Testo 206 pH1
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Thiết bị đo độ kín lớp phủ Elcometer D236–15KV
Thước cặp cơ khí Insize 1203-1003
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Dao cắt ống đồng Tasco TB22N
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Đồng hồ vạn năng số Sanwa PC700
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Máy nội soi công nghiệp Extech HDV710
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Máy đo chênh lệch áp suất Sauermann Si-PM3
Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31151
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX-RJ45
Máy ghi dữ liệu điện áp Extech SD910
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-18
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Máy đo tốc độ gió Owon OWM5500
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W135A
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1040
Nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP1305
Tô vít nhiều đầu KTC DBR16
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+ 
