Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa HI99162
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99162
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa HI99162
Thang đo:
-2.00 đến 16.00 pH / -2.0 đến 16.0 pH
-5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải:
0.01 pH / 0.1 pH
0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác:
±0.02 pH / ±0.1 pH
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Bù nhiệt độ: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
FC1013 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân thủy tinh dài 50mm, cổng DIN và cáp 1m
Điện cực FC1013 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C
Pin: 3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 196g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực.

Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Súng xịt bụi KTC YKAG-490A
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL981411-1
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Ampe kìm Sanwa DCL31DR
Thước đo góc đa năng Insize 2276-300
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G308—-1
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Ampe kìm AC/DC Fluke 376
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC-SET
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây Extech RF153
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Ampe kìm đo công suất AC Extech PQ2071
Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG8
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim Teclock DT-500G
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-205
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM3
Máy đo độ cứng Insize ISH-PHB
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Dung dịch hiển thị vết nứt Taiho Kohzai Jip145
Thiết bị đo lực Sauter FK50
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LS
Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210M
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-B-03
Bộ kit đo cường độ ánh sáng Testo 440
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM7a
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-612
Ống pitot loại L Kimo TPL-08-1250
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500
Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh Fluke 54-2 B
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Ampe kìm AC DC Tenmars TM-13E
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Đồng hồ đo và ghi dữ liệu Fluke 53-2 B
Máy đo tốc độ gió Smartsensor ST9606
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250 
