Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99164
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Thang đo pH:
-2.00 to 16.00 pH
-2.0 to 16.0 pH
Độ phân giải pH:
0.01pH
0.1pH
Độ chính xác pH:
± 0.02pH
± 0.1pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo pH-mV: ± 825mV
Độ phân giải pH-mV: 1 mV
Độ chính xác pH-mV: ± 1mV
Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ:
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
FC2133 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m
Điện cực FC2133 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C
Pin: 3 pin AAA 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 196g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-4502
Máy đo độ dẫn điện Extech EC400
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A
Máy đo nhiệt độ kho lạnh Ebro TMX 320
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Máy đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương cầm tay Kimo HD110
Máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Tô vít nhiều đầu KTC DBR14
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-124
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB415X
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0614 2272
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Bộ tròng hai đầu KTC TM506
Máy đo oxy hòa tan Extech SDL150
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R4
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-706G
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Kìm đo dòng AC và DC Kyoritsu 8115
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ Extech RH520B-NIST
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Máy đo nhiệt độ Extech 401014A
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31102
Bộ kits đo độ dẫn điện Extech EC510
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-30
Kìm đo điện AC Flir TA72
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-20
Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC210
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH25
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC-SET
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió nhiệt độ độ ẩm Kimo VT210
Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8M
Máy đo áp suất chân không Testo 552
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3010S
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B MAX-02
Kìm chết mỏ thẳng KTC 250R
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY50
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK TPM-116
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7005B
Máy đo lực Sauter FA 10
Đầu đo nhiệt độ Adwa AD7662
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL931700-1
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS/Nhiệt Độ HI98130
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LS
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 805
Máy đo điện trở cách điện cầm tay Uni-t UT505B 
