Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99165
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Thang đo pH
-2.00 to 16.00 pH
-2.0 to 16.0 pH
Độ phân giải pH
0.01 pH
0.1 pH
Độ chính xác pH:
±0.02 pH
±0.1 pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo pH-mV: ±825 mV
Độ phân giải pH-mV: 1 mV
Độ chính xác pH-mV: ±1 mV
Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ:
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
FC2423 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m.
Điện cực FC2423 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C.
Pin: 3 pin AAA 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 196g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực.

Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2AS
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-2S
Máy đo điện trở đất Sanwa PDR4000
Mỏ lết 200mm KTC WMA-200
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Máy đo pH/Nhiệt độ đất và nước GroLine HI98168
Xe đựng đồ KTC SKX2613
Máy đo áp suất Testo 512
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK135-W36
Găng tay cao su cách điện Vicadi GT-10KV
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1062
Máy đo khí CO2 Extech CO210
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Bút đo pH trong sữa HI981034
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Compa đo trong điện tử TECLOCK FM-20
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-42
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3062A-19
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Thước đo cao 20mm điện tử Insize 1146-20B
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2
Đồng hồ vạn năng Flir DM93
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Máy hàn và khò Quick 712
Máy đo áp suất chân không Super Stars ST-VG90
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-183-30
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh Fluke 54-2 B
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Máy đo OXY hòa tan cầm tay Extech 407510
Máy khò Quick TR1100
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2050A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Ampe kìm Sanwa DCM400
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Máy kiểm tra dòng rò ELCB Sew 1812 EL
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM550
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-150G
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3701-20
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Thước đo độ dày vật liệu Mitutoyo 700-118-30
Máy gia nhiệt trước Quick 854
Máy dò đa khí Total Meter BH-4S
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Ampe kìm AC và DC Sew 3800 CL
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-5
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Cờ lê đặt lực trước 1/2 inch KTC GW
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-903
Bộ tròng tự động KTC TMR105
Máy đo điện trở cách điện Flir IM75
Đồng hồ vạn năng Extech EX410A
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-402B
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-41
Bút đo pH trong Sushi HI981035
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S 
