Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98165
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Thang đo
pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
mV: ±2000 mV
t°: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Độ phân giải
pH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
mV: 0.1 mV
t°: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác
pH: ± 0.1pH; ± 0.01pH; ± 0.002pH
mV: ±0.2 mV
t°: ±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45)
Hiệu chuẩn slope: 80 đến 110%
Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Điện cực: FC2423 thân thép không gỉ với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1m (bao gồm)
Đầu vào: 10^12 Ω
Ghi dữ liệu: 200 mẫu (100 cho pH và 100 cho mV)
Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI92000 và cáp nối
Pin: 4 pin AAA 1.5V
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối Lượng: 400g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3058A-19
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS850
Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
Máy đo lực Sauter FK100
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Đồng hồ vạn năng số Sanwa PC700
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM3
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS816
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-200
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320A
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Máy đo độ cứng kim loại Smartsensor AR936
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Fluke 52-2
Máy đo điện trở Extech 380460
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111 
