Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99192
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Thang đo pH:
-2.00 đến 16.00 pH
-2.0 đến 16.0 pH
Độ phân giải pH:
0.01 pH
0.1 pH
Độ chính xác pH:
±0.02 pH
±0.1 pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ:
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
FC2153 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân thủy tinh, cổng DIN và dây cáp dài 1m
Điện cực FC2153 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 70°C
Pin: 3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 199g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực.

Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-37
Máy đo điện trở cách điện Flir IM75
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Máy phát hàm tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1022
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Tay đo cao áp Sew PD-40AM
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Dung dịch bảo quản điện cực pH/ORP Milwaukee MA9015
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2AS
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Van nạp gas Tasco TB620
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12003E
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-160A
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Bộ kit đo pH và MV Extech Oyster-15
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0614 2272
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Đồng hồ đo bán kính điện tử Insize 2183
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 2AS
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-253-30
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Panme đo sâu cơ khí Mitutoyo 128-101
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ Extech 380465
Máy kiểm tra Pin và Ắc quy Sew 6470 BT
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech IR250
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LS
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Bóng đèn máy kiểm tra độ trắng kett C100-3
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–1E
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-235-30
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Máy đo tốc độ gió Owon OWM5500
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-40
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-10
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Thước đo độ dày vật liệu Mitutoyo 547-301A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200 
