Máy đo pH/Nhiệt độ trong Bia HI99151
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99151
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong Bia HI99151
Thang đo
-2.00 đến 16.00 pH / -2.0 đến 16.0 pH
-5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải
0.01 pH / 0.1 pH
0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác
±0.02 pH / ±0.1 pH
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực/Đầu dò: FC2143 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân titan, cổng DIN và cáp 1m
Pin3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 199g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-100A
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM550
Đồng hồ vạn năng Sanwa PS8a
Đồng hồ chỉ thị pha Sew 863 PR
Máy đo điện trường Tenmars TM-195
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-22KV-41
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Thiết bị đo tốc độ gió Tenmars TM-741
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP NO2
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 561
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Máy đo ánh sáng Tenmars TM-223
Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363 
