Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98162
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Thang đo
pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
mV: ±2000 mV
t°: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Độ phân giải
pH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
mV: 0.1 mV
t°: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác
pH: ± 0.1pH; ± 0.01pH; ± 0.002pH
mV: ±0.2 mV
t°: ±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
Thang đo offset mV tương đối: ± 2000mV
Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động -20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F)
Điện cực pH:
FC1013 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m
Điện cực FC1013 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C
Đầu vào: 10^12 Ω
Ghi dữ liệu: 200 mẫu (100 cho pH và 100 cho mV)
Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI92000 và cáp nối
Pin: 4 pin AAA 1.5V
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối Lượng: 400g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Phụ kiện dây đo Fluke TL-75
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Máy hàn thiếc 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50G
Ampe kìm kiểm tra điện Fluke T6-1000
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại EXtech IR320
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287
Ampe kìm AC và DC Sew 3800 CL
Thước cặp điện tử Insize 1109-150
Thiết bị đo độ kín lớp phủ Elcometer D236–15KV
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2AS
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-22KV-40
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Ampe kìm đo dòng Sew 3801 CL
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2-f
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Fluke 52-2
Thước ke vuông 100x150mm Shinwa 62009
Máy đo khí CO và CO2 Extech CO260
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Máy bộ đàm cầm tay Motorola XIR C2620
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ4030S
Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720L
Đế đồng hồ so điện tử TECLOCK SD-465A
Đồng hồ điện tử nạp gas Value VDG-2-S1
Máy đo nhiệt độ kho lạnh Ebro TMX 320
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK4586X
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-1200
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Đầu nối ống ga lạnh Value VHF-SB
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Máy đo tia UVC Tenmars TM-218
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160
Thước ke vuông cơ khí Niigata Seiki C-500
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Thước cặp điện tử Insize 1118-150B
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720G
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-200A
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700 
