Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99111
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Thang đo pH:
-2.00 đến 16.00 pH
-2.0 đến 16.0 pH
Độ phân giải pH:
0.01 pH
0.1 pH
Độ chính xác pH:
±0.02 pH
±0.1 pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 3.00, 7.01,10.01 hoặc NIST 3.00, 6.86, 9.18)
Thang đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ:
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
FC10483 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, mối nối CPS, thân thủy tinh, cổng DIN và cáp 1m
Điện cực FC10483 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 80°C
Pin: 3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 199g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM510
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-18J
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Máy đo độ ẩm hạt nhựa Total Meter TK-100
Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Máy đo khí CO Senko SP-SGTP-CO
Thước lá 2000mm Insize 7110-2000
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Máy đo điện trở đất Sanwa PDR4000
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Máy đo công suất laser Sanwa LP10 
