Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI2020-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
pH
Thang đo: -2.000 đến 16.000 pH, -2.00 đến 16.00 pH
Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH
Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH
Hiệu chuẩn: 1 đến 5 điểm
Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt
ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
EC (Độ dẫn) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo:
0.00 đến 29.99 μS/cm, 30.0 đến 299.9 μS/cm, 300 đến 2999 μS/cm
3.00 đến 29.99 mS/cm, 30.0 đến 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
Độ phân giải:
0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm
0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn:
1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí)
1 điểm chuẩn tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
Bù nhiệt
ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo:
0.00 đến 14.99 ppm (mg/L), 15.0 đến 149.9 ppm (mg/L), 150 đến 1499 ppm (mg/L)
1.50 đến 14.99 g/L, 15.0 đến 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối) với hệ số chuyển đổi 0.80
Độ phân giải:
0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L.
Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn thông qua hiệu chuẩn EC
Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80
ĐỘ MẶN (NaCl) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 – CHỈ Ở CHẾ ĐỘ CƠ BẢN
Thang đo
0.0 đến 400.0 %NaCl
2.00 đến 42.00 PSU
0.0 đến 80.0 g/L
Độ phân giải:
0.1% NaCl
0.01 PSU
0.01 g/L
Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
OXY HÒA TAN (DO) – Khi gắn điện cực DO HI764080
Thang đo:
0.00 đến 45.00 ppm (mg/L)
0.0 đến 300.0% độ bão hòa
Độ phân giải:
0.01 ppm
0.1% độ bão hòa
Độ chính xác: ±1 chữ số và ±1.5% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% (dung dịch HI7040) và 100% (trong không khí)
Bù nhiệt ATC: 0 đến 50 ºC; 32.0 đến 122.0 °F
Bù độ mặn: 0 đến 40 g/L (với độ phân giải 1g/L)
Bù độ cao: -500 đến 4000 m (với độ phân giải 100m)
NHIỆT ĐỘ
Thang đo: -20.0 đến 120.0ºC, -4.0 đến 248.0°F
Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
Điện cực pH: bất kỳ điện cực kỹ thuật số nào có giắc cắm 3.5mm
Tiêu chuẩn GLP: có
Ghi dữ liệu:
Đến 1000 bản ghi (400 ở chế độ cơ bản)
Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản)
Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản)
Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
Khối lượng: 250g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực.

Dụng cụ nạo vét bavia Tasco TB38C
Đồng hồ vạn năng Cem DT-9660B
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Đồng hồ so quang năng Mitutoyo 543-505
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Máy đo bức xạ nhiêt ngoài trời Extech HT200
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Bút đo pH checker plus HI98100
Thước đo góc đa năng Insize 2276-300
Đồng hồ đo sâu chỉ thị kim TECLOCK DM-221
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-124
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Tai nghe động cơ Pce S 41
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10H
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-584
Máy đo chênh lệch áp suất Sauermann Si-PM3
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480403
Thiết bị kẹp đo lực căng Sauter AD 9030
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Máy đo lực kéo nén Sauter TVS 20KN100
Máy phát hàm tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1022
Compa đo trong chỉ thị kim Teclock IM-881
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML
Máy hàn khò Quick 862DW+
Thuốc thử kiềm cho Checker HI775
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Ampe kìm AC và DC Sew 3800 CL
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54
Máy đo LCR Extech 380193
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Máy đo lực kéo nén Extech 475055
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim Teclock DT-500G
Nguồn một chiều DC Owon SPE3103
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Dung dịch bảo quản điện cực pH/ORP Milwaukee MA9015
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC-SET
Máy đo PH và nhiệt độ Testo 206 pH1
Cuộn dây hãm tự động Adela RFA-150
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa HG561H
Súng xịt bụi KTC YKAG-490A
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG3
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Máy hàn thông minh Quick 969A+
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS1
Thước đo lỗ dạng đồng hồ so Teclock CD-60
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Máy đo pH và độ dẫn điện Extech EC500
Panme cơ 75mm Mitutoyo 103-139-10
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Máy đo cường độ từ trường Extech 480826
Đầu đo nhiệt độ Testo 0602 4892
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Thiết bị kẹp đo lực căng Sauter AD 9070
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Máy đo độ cứng điện tử Insize ISH-DSD
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Đồng hồ bấm giờ Extech STW515
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42570
Máy đo độ truyền ánh sáng Total Meter WTM-1000 
