Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục trong nước HI981520-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI981520-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
pH
Thang đo: 0.0 đến 14.0pH
Độ phân giải: 0.1pH
Độ chính xác: ± 0.2pH
Hiệu chuẩn:
Tự động ở 2 điểm là pH 7.01 và 10.01
Độ măn theo ppt (g/L)
Thang đo: 0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác:
±1.0 ppt : thang đo từ 0.0 đến 40.0 ppt
± 2.0 ppt: thang đo từ 40.0 đến 70.0 ppt
Hiệu chuẩn: Tự động ở 1 điểm 35.00 ppt
Độ măn theo PSU
Thang đo: 0.0 đến 70.0 PSU
Độ phân giải: 0.1 PSU
Độ chính xác:
± 1.0PSU thang đo từ 0.0 đến 40.0PSU
± 2.0PSU thang đo từ 40.0 đến 70.0PSU
Độ măn theo S.G
Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G
Độ phân giải: 0.001 S.G
Độ chính xác: ± 0.001S.G
Nhiệt độ
Thang đo: 0.0 đến 50.0°C (32.0 đến 122.0°F)
Độ phân giải: 0.1°C/0.1°F
Độ chính xác: ± 0.5°C / ± 1.0°F
Bù nhiệt: Tự động, 5 đến 50 oC (41 đến 122 oF)
Báo động pH / EC / Nhiệt độ: Cao hoặc Thấp với tùy chọn Bật hoặc Tắt
Giá trị Cao/Thấp: Bật báo động Cao/Thấp
Điện cực pH: Cung cấp kèm điện cực pH HI1286
Đầu dò EC: Cung cấp kèm đầu dò EC được gắn cố định vào màn hình
Nguồn điện: Adapter 12 VDC (cung cấp kèm) 115 VAC hoặc 230 VAC
Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95%, non-condensing
Bảo vệ: IP65
Kích thước: 125 x 185 x 38 mmm
Khối lượng: 300g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực.

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Búa kết hợp đầu sắt và nhựa KTC UD6-10
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Đầu đo độ ẩm Testo 0636 2135
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Máy đo áp suất khí quyển Extech SD700
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-150
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-50A
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-130 (0-450mm)
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005N
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31101
Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-1002
Đầu đo nhiệt độ nhanh Testo 0602 0493
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-21
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-93
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Máy đo pH Lutron YK-21PH
Thước cặp điện tử Insize 1109-150
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-75A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ4030S
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Thước cặp điện tử 450mm Shinwa 19986
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Bộ tô vít cán mềm KTC TD2798
Que đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 0646
Máy đo điện trở đất Extech 382252
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Súng bắn nhiệt hồng ngoại Benetech GM2200
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Thước dây 30m vạch kaidan Niigata Seiki GFM-30KD
Máy đo ORP điện tử Milwaukee MW500 (±1000 mV)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Máy kiểm tra rò rỉ khí Total Meter BH-90E 
