Máy đo pH/Nhiệt độ đất và nước GroLine HI98168
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98168
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ đất và nước GroLine HI98168
Thang đo
pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
mV: ±2000 mV
t°: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Độ phân giải
pH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
mV: 0.1 mV
t°: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác
pH: ± 0.1pH; ± 0.01pH; ± 0.002pH
mV: ±0.2 mV
t°: ±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45)
Hiệu chuẩn slope: 80 đến 110%
Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Điện cực: HI12923 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m
Đầu vào: 10^12 Ω
Ghi dữ liệu: 200 mẫu (100 cho pH và 100 cho mV)
Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI92000 và cáp nối
Pin: 4 pin AAA 1.5V
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối Lượng: 400g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Sauermann Si-VH3
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Tô vít nhiều đầu KTC DBR14
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Máy nội soi công nghiệp Extech HDV720
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821-30
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-704-20 (0-300mm)
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Panme đo sâu cơ khí Mitutoyo 129-154
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4002
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Máy đo độ dày kim loại Total Meter TM8818
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL5500
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-124
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LS
Bơm hút chân không hai cấp Value VE260N
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Máy đo độ dày siêu âm Benetech GM100+
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E 
