Máy đo pH/Nhiệt độ đất trồng và nước HI99121
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99121
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ đất trồng và nước HI99121
Thang đo pH
-2.00 đến 16.00 pH
-2.0 đến 16.0 pH
Độ phân giải pH
0.01 pH
0.1 pH
Độ chính xác pH
±0.02 pH
±0.1 pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực/Đầu dò
HI12923 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân titan, cổng DIN và cáp 1m
Điện cực HI12923 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ -5 đến 70°C
Pin: 3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 199g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực.

Búa bọc nhựa lõi bi KTC UD1-10
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Compa đo trong điện tử TECLOCK FM-20
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8805E
Bộ dụng cụ bảo dưỡng Value VTB-5A
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4122A
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-104YS
Máy đo cường độ ánh sáng Extech HD450
Máy hiệu chuẩn âm thanh Tenmars TM-100
Khúc xạ kế đo tỷ trọng của Axit acquy Extech RF41
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3531P
Máy đo và kiểm soát DO/Nhiệt độ liên tục HI8410
Dây đo LCR Extech LCR203
Đồng hồ điện tử nạp gas Value VDG-2-S1
Máy đo độ ồn Tenmars ST-109R
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Máy đo LCR Extech LCR200
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Fluke 52-2
Máy đo từ trường AC và DC Extech SDL900
Máy đo cường độ ánh sáng Kimo LX200
Máy đo pH để bàn Total Meter PHS-3C
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Thiết bị kiểm tra điện áp cao Extech DV690
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFSI1
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170N
Búa kết hợp KTC UD7-10
Máy sấy ẩm Halogen Total Meter XY-200MW
Bộ cờ lê tròng KTC TMS208
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC
Máy đo độ ồn Tenmars TM-104
Máy đo độ ồn cá nhân Extech SL400
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GT8911
Máy đo EMF và ELF Extech EMF510
Máy đo độ ẩm tiếp xúc Total Meter MC7825PS
Búa 2 đầu nhựa KTC UD3-10
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Đầu nối ống ga lạnh Value VHF-SB
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Đồng hồ so chân gập Insize 2380-08
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6567-1
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT139S
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LS
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Dung dịch vệ sinh buồng đốt Ichinen NX5000
Tay gập xiết ốc KTC BS3E
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3701-20
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire Kimo VT110
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983322-2
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Bộ biến đổi điện áp dòng điện Uni-t UT-M04
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210TF
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Thiết bị độ dày vật liệu siêu âm Elcometer MTG4
Ampe kìm đo dòng Tenmars TM-1104
Máy đo chênh lệch áp suất Extech SDL730
Máy đo độ rung lắc Total Meter VM-6360
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Sauermann Si-VH3
Máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Ampe kìm đo dòng rò Fluke 369
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141 
