Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99171
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Thang đo pH:
-2.00 đến 16.00 pH
-2.0 đến 16.0 pH
Độ phân giải pH:
0.01 pH
0.1 pH
Độ chính xác pH:
±0.02 pH
±0.1 pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ:
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
HI14143 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân thủy tinh, cổng DIN và cáp 1m
Điện cực HI14143 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C
Pin: 3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 199g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực.

Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Máy dò khí rò rỉ Testo 316-1
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500
Máy đo lực kéo nén Sauter FA200
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Bút đo pH trong sữa HI981034
Thước đo cao điện tử Insize 1151-300A
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP NO2
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Thước cặp điện tử Insize 1106-601
Máy đo khí CO và CO2 Extech CO260
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-50A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-102
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18
Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Thước ke vuông 100x150mm Shinwa 62009
Máy định vị Garmin GPS MAP 64SC site survey
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Thước đo cao cơ khí 450mm Insize 1250-450
Đồng hồ so kiểu cơ chỉ thị kim Mitutoyo 1044A 
