Máy đo pH/Nhiệt độ bề mặt da người và da đầu HI99181
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99181
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ bề mặt da người và da đầu HI99181
Thang đo pH:
-2.00 đến 16.00 pH
-2.0 đến 16.0 pH
Độ phân giải pH:
0.01 pH
0.1 pH
Độ chính xác pH:
±0.02 pH
±0.1 pH
Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
Thang đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C / 23.0 đến 221.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ:
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1.0°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 đến 221ºF)
Điện cực/Đầu dò:
HI14143/50 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân thủy tinh dài 50mm, cổng DIN và cáp 1m
Điện cực HI14143/50 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C
Pin: 3 pin AAA 1.5V / khoảng 1400 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
Khối Lượng: 199g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực.

Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Khúc xạ kế độ mặn trong thủy sản Atago MASTER-S/MillM
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-125A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Bộ ghi điện áp Hioki LR5043
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SLR-15N
Thước đo sâu cơ khí Insize 1240-150
Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
Cân kỹ thuật Ohaus CR5200
Trạm hàn không chì kỹ thuật số Atten ST-80
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-474B
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/10
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Thước cặp điện tử 450mm Shinwa 19986
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Thước đo góc cơ khí Insize 4780-85A
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19976
Đế kẹp panme Insize 6301
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Chất tẩy rửa dầu mỡ Taiho Kohzai JIP 598
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Máy đo điện trở đất Sew 2734 ER
Đồng hồ đo bán kính điện tử Insize 2183
Panme đo rãnh điện tử Insize 3533-25A
Thước cặp điện tử 100mm Shinwa 19994
Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GROLINE HI98131
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Thước cặp điện tử Insize 1136-301
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19997
Panme đo ngoài điện tử Insize 3566-25BA
Thước cặp kỹ thuật số Niigata Seiki EDC-A1150
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7033B
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX+
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew ST-850
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1178-300
Dây an toàn đai bụng Adela H32
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98127
Thước ke vuông 200mm Shinwa 62286
Ampe kìm Sew 2940 CL
Máy định vị cầm tay Garmin GPS 67
Bút đo pH trong sữa HI981034
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16 
