Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ trong đường ống chuyên trong thủy canh GroLine HI981421-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI981421-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
pH
Thang đo: 0.00 to 14.00 pH; 0.0 to 14.0 pH
Độ phân giải: 0.01 pH; 0.1 pH
Độ chính xác: ±0.05 pH, ± 0.1 pH
Hiệu chuẩn:
tự động 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
Bù nhiệt: tự động
EC (Độ dẫn)
Thang đo: 0.00 to 10.00 mS/cm
Độ phân giải: 0.01 mS/cm
Độ chính xác: ±0.1 mS/cm (0 to 5 mS); ±0.2 mS/cm (5 mS/cm – 10 mS/cm)
Bù nhiệt EC/TDS: tự động với ß=1.9%/°C
Hiệu chuẩn:
tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
TDS (Tổng chất rắn hòa tan)
Thang đo:
0 to 5000 ppm với hệ số TDS 0.5 (500 CF)
0 to 7000 ppm với hệ số TDS 0.7 (700 CF)
Độ phân giải: 10ppm
Độ chính xác: ± 2%f.s
Hiệu chuẩn:
tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
Hệ số chuyển đổi: 0.5 (500ppm) hoặc 0.7 (700ppm)
Nhiệt độ:
Độ phân giải: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
Độ chính xác: 0.1°C / 0.1°F
Hiệu chuẩn: ±0.5°C /±1°F
Đầu dò
Mô tả: HI1285-9 đầu dò PH/EC/TDS/Nhiệt độ thân polypropylene, cổng DIN, cáp 3m
Áp suất tối đa: 8 bar
Thang đo: 0 đến 12pH
IP: IP68 (ngâm liên tục đến 2 mét)
Kích thước: 187 x 25 x 25 mm
Khối lượng: 191g
Thông số khác
Màn hình: LCD 128 x 64 với đèn nền xanh
IP: IP65
Báo động: cao và thấp cho các thông số
Ghi dữ liệu: Tự động ghi mỗi 15 phút trong 30 ngày
Xuất dữ liệu: Cổng USB-C, định dạng CSV
GLP: 5 dữ liệu hiệu chuẩn pH và EC gần nhất
Nguồn điện: adapter 12VDC (đi kèm)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước: 125 x 185 x 38 mm
Khối lượng: 333g

Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/10
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-125A
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Ampe kìm đo dòng Sew ST-600
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Thước cặp điện tử Insize 1114-300A
Thước cặp cơ khí Insize 1223-200
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-15
Máy bơm chân không Super Stars ST-2BM
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-55J
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Máy đo khí rò rỉ Testo 316-4 Set 1
Đầu nhúng que đo Hioki 9771
Thước cặp điện tử Insize 1106-601
Máy đo độ ẩm cà phê và ca cao Draminski TG pro
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 855 PR
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG500
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3206-150A
Bút đo pH nước sạch HI98103
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Ampe kìm đo điện Fluke 374 FC
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J
Máy khò hàn Quick 990AD+
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
Thước đo cao điện tử Insize 1151-300A
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R3
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Thước ke vuông 1mx600mm Shinwa 63400
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Thước cặp cơ khí Insize 1217-3001
Bộ đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500-KIT1
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7033B
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Dây đo dòng điện Hioki L9788-11
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Máy đo tổng chất rắn bão hòa ADWA ECO407
Thước đo cao cơ khí 450mm Insize 1250-450
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287
Thước cặp điện tử Insize 1118-150B
Panme đo ngoài điện tử Insize 3566-25BA 
