Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981420-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI981420-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981420-02
pH
Thang đo: 0.00 to 14.00pH; 0.0 to 14.0pH
Độ phân giải: 0.01pH; 0.1pH
Độ chính xác: ± 0.05pH, ± 0.1pH
Hiệu chuẩn:
tự động 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
Bù nhiệt: tự động
EC (Độ dẫn)
Thang đo: 0.00 to 10.00mS/cm
Độ phân giải: 0.01mS/cm
Độ chính xác: ± 0.1mS/cm (0 to 5 mS); ± 0.2mS/cm (5mS/cm – 10mS/cm)
Bù nhiệt EC/TDS: tự động với ß=1.9%/oC
Hiệu chuẩn:
tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
TDS (Tổng chất rắn hòa tan)
Thang đo:
0 to 5000 ppm với hệ số TDS 0.5 (500 CF)
0 to 7000 ppm với hệ số TDS 0.7 (700 CF)
Độ phân giải: 10ppm
Độ chính xác: ±2% f.s
Hiệu chuẩn:
tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
Hệ số chuyển đổi: 0.5 (500ppm) hoặc 0.7 (700ppm)
Nhiệt độ
Độ phân giải: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
Độ chính xác: 0.1°C / 0.1°F
Hiệu chuẩn: ±0.5°C /±1°F
Đầu dò
Mô tả: HI1285-8 đầu dò PH/EC/TDS/Nhiệt độ thân polypropylene, cổng DIN, cáp 2m
Áp suất tối đa: 0.2bar
Thang đo: 0 đến 13pH
IP: IP68 (ngâm liên tục đến 2 mét)
Kích thước: 187 x 25 x 25 mm
Khối lượng: 191g
Thông số khác
Màn hình: LCD 128 x 64 với đèn nền xanh
IP: IP65
Báo động: cao và thấp cho các thông số
Ghi dữ liệu: Tự động ghi mỗi 15 phút trong 30 ngày
Xuất dữ liệu: Cổng USB-C, định dạng CSV
GLP: 5 dữ liệu hiệu chuẩn pH và EC gần nhất
Nguồn điện: adapter 12VDC (đi kèm)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước: 125 x 185 x 38 mm
Khối lượng: 333g

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700B
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0205N
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-15
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981420-02
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Điện cực pH độ dẫn điện Extech EC505
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3
Máy đo tổng chất rắn bão hòa ADWA ECO407
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Thước đo cao điện tử Insize 1150-600
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Khúc xạ kế đo đường trong bia HI96841
Thước ke vuông 200mm Shinwa 62286
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-731B
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-102
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-153 (24in / 0-600mm)
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 3BS
Thước cặp điện tử Insize 1114-300A
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-55J
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-10
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005SIII
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B-10
Máy đo clo dư thang thấp HI701
Máy đo độ ẩm nông sản kett Pm-390
Đầu nhúng que đo Hioki 9771
Ampe kìm đo dòng Sew ST-375
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn ELCOMETER D236-30KVC
Thước eke vuông Shinwa 11481
Súng bắn nhiệt hồng ngoại Benetech GM2200
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-851E
Panme đo ngoài điện tử Insize 3101-25A
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252
Thước cặp điện tử Insize 1106-601
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Ampe kìm Kyoritsu 2007R
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J
Khúc xạ kế đo Brix rượu/mẫu ủ/nước ép HI96811
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98128
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Đế đồng hồ so điện tử TECLOCK SD-465A
Chất tẩy rửa dầu mỡ Taiho Kohzai JIP 598
Mỏ lết răng 36 inch KTC PWA-900
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-781B
Đồng hồ đo điện trở đất Sew 1120 ER
Mỏ lết 18 inch KTC MWA-450
Thước cặp điện tử Insize 1108-300 
