Máy đo Oxy hòa tan và Nhiệt độ HI6421P-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI6421P-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo Oxy hòa tan và Nhiệt độ HI6421P-02
OXY HÒA TAN (DO)
Thang đo DO: (bằng điện cực dạng màng HI764833)
0.00 đến 90.00 mg/L (ppm)
0.0 đến 600.0% độ bão hòa
Độ phân giải DO: 0.01 mg/L (ppm); 0.1% độ bão hòa
Độ chính xác DO: ± 1.5% kết quả đo ± 1 LSD
Hiệu chuẩn DO: Tự động 2 điểm / Hiệu chuẩn 1 điểm theo người dùng
Nhắc nhở hiệu chuẩn DO: Tắt
Hằng ngày: 0 phút đến 23 giờ 59 phút
Theo thời gian: 1 phút đến 500 ngày 23 giờ 59 phút
ÁP SUÂT KHÍ QUYỂN
Thang đo áp suất khí quyển:
450 đến 850 mmHg
600 đến 1133 mBar
60 đến 133 KPa
17 đến 33 inHg
8.7 đến 16.4 psi
0.592 đến 1.118 atm
Độ phân giải áp suất khí quyển: 1 mmHg; 1 mBar; 1 kPa; 1 inHg; 0.1 psi; 0.001 atm
Độ chính xác áp suất khí quyển:
±3 mmHg ±15% giá trị ở điểm hiệu chuẩn
±3 mmHg ± 1 LSD
NHIỆT ĐỘ
Thang đo:
-20.0 đến 120.0ºC
-4.0 đến 248.0ºF
253.0 đến 393.0 K
Độ phân giải:
0.1°C
0.1°F
0.1 K
Độ chính xác:
±0.2°C
±0.4°F
±0.4 K
Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay
Bù độ mặn:
Tự động từ 0 đến 70 PSU
(cài đặt bằng tay): 0.0 đến 70.0%/0.0 đến 45 g/L/ 0.0 đến 42.0 PSU
Điện cực DO: HI764833 điện cực DO dạng màng Polarographic, cáp 1m
Chế độ đo:
Trực tiếp
Trực tiếp/ Tự động giữ
Tiêu chí ổn định: Accurate / Medium/ Fast
Tốc độ lấy mẫu: 1000 ms
Xem kết quả đo DO cơ bản
Kết quả đo (DO, Nhiệt độ)
Tiêu chí ồn định
Xem GLP đơn giản
Thông tin cơ bản:
Thời gian hiệu chuẩn cuối cùng, offset, slope trung bình
Xem GLP đầy đủ
Xem thông tin GLP đơn giản và chi tiết điểm hiệu chuẩn
Bảng kết quả:
Giá trị đo được cập nhật mỗi giây và được hiển thị trong bảng
Đồ thị (Plot)
Giá trị đo theo thời gian có thể xoay hoặc thu phóng
Ghi dữ liệu: Tự động, Bằng tay hoặc tự động giữ
Số lượng bản ghi:
Tối đa 50,000 bản /file
Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng
Ghi tự động theo thời gian:
1, 2, 5, 10, 30 giây
1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 150, 180 phút
Định dạng file.csv
Số lượng người dùng: Tối đa 9 người dùng và tài khoản admin (mặc định)
Kết nối USB-A: 2 cổng cho đầu vào bàn phím hoặc ổ USB
Kết nối USB-C: 1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C
Wifi và Ethernet:
FTP
Máy chủ web: Tải dữ liệu lên và tải xuống
Email
Kết nối thiết bị ngoại vi: RS232
Nguồn điện: DC adapter 100-240AC to 24VDC 2.5A
Môi trường: 0 – 50°C / 32 – 122°F / 273 – 323 K, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước: 205 x 160 x 77 mm
Khối lượng: 1.2Kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm.

Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo VT50
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719P
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Máy bơm chân không Value V-i115S-M
Máy đo cường độ ánh sáng Sew 2330LX
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-1200
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Nguồn 1 chiều DC Owon ODP3033
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK62
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-200A
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD770
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Máy hiệu chuẩn âm thanh Tenmars TM-100
Chất chống gỉ Taiho Kohzai PN55 jip530
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Máy đo điểm sương Extech RH600
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-9
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-709P
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-124
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Máy hút thiếc Quick 201B
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 470
Ampe kìm đo dòng Sew 1010 CL
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech 412355A
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4002
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-24
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK TPM-116
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54 
