Máy đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ để bàn HI6421-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI6421-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ để bàn HI6421-02
OXY HÒA TAN (DO)
Thang đo DO (bằng điện cực quang HI7641133)
0.00 đến 50.00 mg/L (ppm)
0.0 đến 500.0% độ bão hòa
Độ phân giải DO:
0.01 mg/L (ppm); 0.1% độ bão hòa
Độ chính xác DO:
Từ 0.00 đến 20.00 mg/L (ppm): 1.5% giá trị đo hoặc ±0.01 mg/L (ppm), lấy giá trị nào lớn hơn
Từ 20.00 đến 50.00 mg/L (ppm): 5% giá trị đo
Từ 0.0 đến 200.0 % độ bão hòa: ±1.5% giá trị đo hoặc ±0.1%, lấy giá trị nào lớn hơn
Từ 200.0 đến 500.0% độ bão hòa: ±5% giá trị đo
Hiệu chuẩn DO:
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm 0% và 100% độ bão hòa hoặc 0 mg/L và 8,26 mg/L
Tự động tại 1 điểm ở % độ bão hòa hoặc mg/L theo người dùng
Hiệu chuẩn tiêu chuẩn: 0 và 100% độ bão hòa
Nhắc nhở hiệu chuẩn DO: Tắt
Hằng ngày: 0 phút đến 23 giờ 59 phút
Theo thời gian: 1 phút đến 500 ngày 23 giờ 59 phút
ÁP SUÂT KHÍ QUYỂN
Thang đo áp suất khí quyển:
450 đến 850 mmHg
600 đến 1133 mBar
60 đến 133 KPa
17 đến 33 inHg
8.7 đến 16.4 psi
0.592 đến 1.118 atm
Độ phân giải áp suất khí quyển: 1 mmHg; 1 mBar; 1 kPa; 1 inHg; 0.1 psi; 0.001 atm
Độ chính xác áp suất khí quyển
±3 mm Hg ±15% giá trị ở điểm hiệu chuẩn
±3 mm Hg ± 1 LSD
NHIỆT ĐỘ
Thang đo:
-20.0 đến 120.0ºC
-4.0 đến 248.0ºF
253.0 đến 393.0 K
Độ phân giải:
0.1°C
0.1°F
0.1 K
Độ chính xác:
±0.2°C
±0.4°F
±0.4 K
Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay
Bù độ mặn: Tự động từ 0 đến 70 PSU (cài đặt bằng tay): 0.0 đến 70.0%/0.0 đến 45 g/L/ 0.0 đến 42.0 PSU
Điện cực DO: HI7641133 điện cực DO quang, cáp 1m
Chế độ đo:
Trực tiếp
Trực tiếp/ Tự động giữ
Tiêu chí ổn định: Accurate / Medium/ Fast
Tốc độ lấy mẫu: 1000 ms
Xem kết quả đo DO cơ bản
Kết quả đo (DO, Nhiệt độ)
Tiêu chí ồn định
Xem GLP đơn giản
Thông tin cơ bản:
Thời gian hiệu chuẩn cuối cùng, offset, slope trung bình
Xem GLP đầy đủ
Xem thông tin GLP đơn giản và chi tiết điểm hiệu chuẩn
Bảng kết quả:
Giá trị đo được cập nhật mỗi giây và được hiển thị trong bảng
Đồ thị (Plot)
Giá trị đo theo thời gian có thể xoay hoặc thu phóng
Ghi dữ liệu: Tự động, Bằng tay hoặc tự động giữ
Số lượng bản ghi:
Tối đa 50,000 bản /file
Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng
Ghi tự động theo thời gian:
1, 2, 5, 10, 30 giây
1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 150, 180 phút
Định dạng file.csv
Số lượng người dùng: Tối đa 9 người dùng và tài khoản admin (mặc định)
Kết nối USB-A: 2 cổng cho đầu vào bàn phím hoặc ổ USB
Kết nối USB-C: 1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C
Wifi và Ethernet FTP
Máy chủ web: Tải dữ liệu lên và tải xuống Email
Kết nối thiết bị ngoại vi: RS232
Nguồn điện: DC adapter 100-240AC to 24VDC 2.5A
Môi trường: 0 – 50°C / 32 – 122°F / 273 – 323 K, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước: 205 x 160 x 77 mm
Khối lượng: 1.2Kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm.

Van giảm áp suất khí Ni Tơ TASCO NFC
Ampe kìm Sanwa DCL31DR
Kìm đo điện AC Flir TA72
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Máy hút chân không hai cấp Tasco TB420DZ
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB415X
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo Kiray200
Thước đo cao điện tử Insize 1150-300
Thước cặp điện tử đo cung tròn Insize 1189-200BWL
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Fluke 52-2
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31101
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123T
Súng bắn nhiệt hồng ngoại Benetech GM2200
Nhiệt kế điện tử Tenmars TM-84
Thước cặp cơ khí Insize 1201-1003
Máy kiểm tra RCD Sew 1612 EL
Máy hiện sóng số Owon SDS1102
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-585
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 826-T2
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Bút đo pH checker plus HI98100
Khung hàn khò SMT Quick 800A
Thước lá 2000mm Insize 7110-2000
Ampe kìm AC và DC Sew 3800 CL
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Phụ kiện dây đo Fluke TL71
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Máy đo lực kéo nén Sauter FH 2K
Đầu dò rà biên CNC Insize 6562-3
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Máy đo độ ẩm nông sản kett Pm-390
Đồng hồ vạn năng Extech EX363
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3701-20
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Máy kiểm tra dòng rò RCD Sew 1112 EL
Máy đo lực kéo nén Sauter FL 20
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Van nạp gas Tasco TB620
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-160A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-55J
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech IR400
Máy đo lực kéo nén Sauter TVS 20KN100
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Máy đo nhiệt độ kho lạnh Ebro TMX 320
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-540S2
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31022
Panme đo lỗ 3 điểm Insize 3227-40
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Đục lấy dấu Shinwa 77258
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 1805 ER
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ4030S
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Draminski GMM pro
Máy hàn thông minh Quick 969B+
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM640
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8127
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Bơm hút chân không hai cấp Value VE260N
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ Extech 380465
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Ampe kìm AC/DC Fluke 319
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Máy hàn thông minh Quick 203G+ 
