Máy đo ORP điện tử MILWAUKEE MW500 (±1000 mV)
Hãng sản xất: MILWAUKEE
Model: MW500
Xuất xứ: Romania
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật Máy đo ORP điện tử MILWAUKEE MW500
Khoảng đo: ±1000 mV
Độ phân giải: 1 mV
Độ chính xác: ± 5mV
Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD
Hiệu chuẩn: tại nhà máy
Nhiệt độ hoạt động: 0-50°C / 32–122°F
Độ ẩm hoạt động: 95% RH
Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ liên tục
Kích thước: 212 x 145 x 67 mm
Trọng lượng: 400g

Đặc điểm, tính năng:
Máy giúp xác định nhanh chóng các chỉ số ORP có trong chất lỏng.
Làm việc trong khoảng đo ±1000 mV với độ phân giải 1mV cùng độ chính xác cao ± 5mV cho những kết quả đo lý tưởng, đáng tin cậy.
Máy có màn hình LCD hiển thị kết quả và cho phép đọc kết quả nhanh chóng, chính xác.
Máy được làm bằng vật liệu cứng chắc có khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ từ 0 đến 50°C, làm việc tốt trong độ ẩm 95% RH.
Hiệu chuẩn nhanh chóng, dễ dàng.
Thiết bị cầm tay kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ cho phép di chuyển dễ dàng để thực hiện công việc đo đạc.
Dễ sử dụng, thiết thực và chính xác, lý tưởng cho các lớp học, phòng thí nghiệm hoặc sử dụng cho lĩnh vực chung khác.

Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500G
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Máy đo pH/Nhiệt độ trong Bia HI99151
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Thước ke vuông 200mm Shinwa 62286
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Đồng hồ áp suất gas Tasco TB125BV
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-01
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83224-02
Phụ kiện dây đo Fluke TL-75
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7010S-10
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Ampe kìm Sanwa DCM2000DR - 22785
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Máy đo lực kỹ thuật số Sauter FH 10K
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Bút đo pH trong sữa HI981034
Ampe kìm AC và DC Sew 3902 CL
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2AS
Thước dây 30m vạch kaidan Niigata Seiki GFM-30KD
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Đồng hồ vạn năng Extech EX363
Bộ kit Ampe kìm Hioki 3280-70F
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW31
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NJ-2099-TH
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG9354T 







