Máy đo nhiệt đô, độ ẩm, tốc độ gió, ánh sáng EXTECH 45170
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 45170
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt đô và ánh sáng Extech 45170
Tốc độ gió:
ft/min: 80 đến 5910 ft/min /10ft/min /±3%
m/s: 0.4 đến 30m/s /0.1m/s /±3%
km/h: 1.4 đến 108km/h /0.1km/h /±3%
MPH: 0.9 đến 67MPH /0.1MPH /±3%
knots: 0.8 đến 58.3 knots /0.1knots /±3%
Ánh sáng
Foot Candles: 0 đến 1860Fc /0.1Fc /±(5% rdg + 8 digits)
Lux: 0 đến 20,000Lux /1Lux /±(5% rdg + 8 digits)
Nhiệt độ (thermistor): 32 đến 122°F /0.1°F /±2.5°F
0 đến 50°C /0.1°C /±1.2°C
% Độ ẩm tương đối: 10 đến 95%RH /0.1%RH /±4%RH
Nhiệt độ (thermistor): 32 đến 122°F /0.1°F /±2.5°F
0 đến 50°C 0.1°C ±1.2°C
TNhiệt độ (kiểu K): -148°F đến 2372°F 0.1°F ±(1%+2°F)(option)
-100°C đến 1300°C 0.1°C ±(1%+1°C)
Nguồn: Pin 9V
Kích thước: 6.1 x 2.4 x 1.3″ (156 x 60 x 33mm); Vane: 1.2″ (31mm)
Trọng lượng: 5oz (160g)
Cung cấp kèm theo cảm biến pin, cảm biến nhiệt độ kiểu K chọn mua thêm

Đầu dò máy hiện sóng Uni-t UT-H01
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Máy đo tốc độ gió Extech 407123
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-1000
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983313-1
Camera nhiệt hồng ngoại FLIR E8 Pro
Cân sấy ẩm Halogen Total Meter XY-100MS Series
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT501C
Bút đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng Flir MR40
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh Fluke 51 II
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV111
Máy hiện sóng cầm tay Uni-t UTD1025CL
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-881B
Máy đếm tần số Tektronix FCA3003
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Thiết bị đo ghi nhiệt độ đa kênh Uni-t UT3208
Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D
Camera độ ẩm tường và vật liệu Flir MR176
Cân sấy ẩm Halogen Total Meter XY-MW-T 
