Hãng sản xuất: KIMO
Model: TK62
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK62
Đơn vị đo: °C, °F
Số kênh đo: 2 kênh
Khoảng đo:
Kiểu K: -200 … +1300°C
Kiểu J: -100 … +750°C
Kiểu T: -200 … +400°C
Kiểu S: 0 … +1760°C
Độ chính xác:
Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đọc
Kiểu J: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị đọc
Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị đọc
Kiểu S: ±1°C hoặc ±0.4% giá trị đọc
Độ phân giải: 0.1°C
Hiển thị: 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
Chất liệu vỏ ngoài: ABS, cấp bảo vệ IP54
Bàn phím: với 5 phím bấm
Tiêu chuẩn: 2014/30/EU EMC; 2014/35/EU Low Voltage; 2011/65/EU RoHS II; 2012/19/EU WEEE
Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
Tuổi thọ pin: 180 giờ
Điều kiện hoạt động (°C, %RH, m):
Từ 0 đến 50°C, trong điều kiện không ngưng tụ
Từ 0 đến 2000m
Nhiệt độ lưu trữ: -20 ~ 80°C
Tự động tắt nguồn: Có thể điều chỉnh từ 0- 120 phút
Trọng lượng: 210 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính TK62, giấy chứng nhận của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK62
3.710.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kimo
- Model: TK62
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Pháp
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK62

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK62
3.710.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Lutron LM8102
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC0504
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Máy đo độ ẩm đất Extech MO750
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2872-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-18J
Búa kết hợp KTC UD7-10
Máy đo nhiệt độ độ ẩm cầm tay Benetech GM1361
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT60EU
Ampe kìm do dòng Extech MA3018
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT71B
Máy bơm chân không hai cấp Value V-i220SV
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Thiết bị đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500C-B
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFTI1
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GT8911
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-1000
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–1E
Tải giả điện tử DC Uni-t UTL8212
Compa đo trong điện tử TECLOCK FM-20
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-24
Máy đo tốc độ gió Testo 410-1
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-808
Máy đo lực kéo nén Extech 475055
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K T Kimo TT22
Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ HI99131
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Máy đo nhiệt độ Extech 401014A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech TP873-5M
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Máy đo độ ồn Testo 815
Đầu đo nhiệt độ đồ ăn Testo 0614 2211
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-IS
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Máy đo tốc độ gió và áp suất Extech HD350
Ampe kìm Sanwa DCL11R
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-8
Đầu nối ống ga lạnh Value VHF-SB
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Bộ dụng cụ bảo dưỡng Value VTB-5A 