Máy đo nhiệt độ/pH/mV EXTECH Oyster-10 (0.00~14.00pH)
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: Oyster-10
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
ORP: -999 đến 999 mV; độ chính xác: ± 2mV; độ phân giải: 1 mV
Độ pH: 0.00 đến 14.00pH; độ chính xác: ± 0.02pH; độ phân giải tối đa: 0.01pH
Nhiệt độ (Tiếp xúc): 32.0 đến 212.0° F; độ chính xác: + 0.8° F (0.5° C); độ phân giải: 0.0 đến 99.9° C
Thông số chung
Chứng chỉ: CE
Kích thước: 3.75 × 4.25 × 2″ (96 × 108 × 45mm)
Nguồn: 1 Pin × 9V hoặc bộ chuyển đổi AC tùy chọn
Trọng lượng: 12oz (340g)

Đồng hồ vạn năng Sanwa CD770
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Máy đo tia UVC Tenmars TM-218
Đồng hồ điện tử nạp gas Value VDG-2-S1
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm Elcometer PTG6-TXC
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG9354T
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Thước đo độ sâu điện tử Insize 2141-202A
Máy đo nhiệt độ 4 Kênh Tenmars TM-747D
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Đục lấy dấu Shinwa 77258
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-24
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kiểu K Extech 881616
Máy đo điện trở đất Hioki FT3151
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Máy đo tốc độ gió Testo 410-2
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Máy dò vị trí tắc đường ống nước Uni-t UT661D
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-H
Thiết bị đo lực Sauter FK500
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210F
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC0504
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm) 
