Máy đo nhiệt độ cầm tay EBRO TFX 410-1 + TPX400
Hãng sản xuất: EBRO
Model: TFX 410-1 + TPX400
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo nhiệt độ cầm tay EBRO TFX 410-1 + TPX400

Khoảng đo: -50°C – 300°C (-122 … + 572℉)
Độ chính xác: ± 0.3°C (± 0.5℉)
Độ phân giải: 0.1°C (± 0.2℉)
Loại đầu đò:
Pt1000 (thay thế được) bằng thép không gỉ, đầu nhọn.
Kích thước: Ф3×120 mm + Tay cầm và cáp nối dài 0.6m
Jack cắm điện cực loại LEMOSA size 0
Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD.
Vật liệu bên ngoài bằng ABS
Chống vô nước IP67
Hiệu chuẩn 3 điểm.
Môi trường hoạt động: -25°C – 50°C
Môi trường bảo quản: -30°C – 70°C
Tự động tắt sau 2 giờ nếu không hoạt động để tiết kiệm pin
Kích thước máy: 54 x 22 x 109 mm.
Trọng lượng: 90 gam
Nguồn điện: Pin 3.0V lithium, tuổi thọ của pin khoảng 5 năm
Cung cấp bao gồm:
Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số với tay cầm và cáp nối model TFX 410-1(Part no. 1340-5416)
Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Ф3×120 mm + Tay cầm và dây nối dài 0.6m model TPX400
Pin và hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI83141-1
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0614 2272
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42570
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Bút đo pH trong sữa HI981034
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-721G
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8424
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2AS
Kìm cho đồng hồ vạn năng Extech CA3010
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12003E
Nguồn một chiều Extech 382200
Đồng hồ vạn năng Flir DM93
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-04
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK FM-25
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Nguồn một chiều DC Owon SP3051
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-11
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Thiết bị đo lỗ dạng cơ Teclock CD-35
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-2S
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thang cao HI9813-61
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SCS-315A
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7122B
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3602
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Máy đo tốc độ gió cầm tay Benetech GM8901
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim Teclock DT-500G
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE IST-DW9
Căn lá 20 lá Insize 4602-20 
