Hãng sản xuất: KIMO
Model: Kiray200
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo Kiray200
Đo bằng hồng ngoại, chỉ điểm tia laze
Nhiệt độ: -50 ° C đến 850 ° C.
Độ chính xác:
±5°C (-50°C – +20°C);
±1.5% giá trị đọc hoặc ±2 °C (-20 – +200 °C)
±2% giá trị đọc hoặc ±2 °C (+200 – +538 °C)
±3.5% giá trị đọc hoặc ±5 °C (+538 – +850 °C)
Độ phát xạ : điều chỉnh 0.10 – 1.00(mặc định 0.95)
Khoảng cách đo : 30 : 1 (50 mm ở 1500 mm)
Chức năng Min/Max
Quang phổ phản ứng: 8 -14um.
Thời gian đáp ứng: 150ms
Tự động tắt: Sau 7 giây không hoạt động
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
Nguồn: Pin 9V
Thời gian hoạt động:
38 giờ (không sử dụng laser và đèn nền)
15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
Đo nhiệt độ tiếp xúc : bằng dây đo kiểu K
Dải nhiệt độ : -40 đến +400 °C
Độ phân giải : 0.1 °C
Độ chính xác : ±1.5% giá trị đọc (±3 °C)
Chiều dài dây : 1m
Cung cấp bao gồm : Máy chính, pin, đầu đo kiểu K, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo Kiray200
3.900.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kimo
- Model: Kiray200
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Pháp
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo Kiray200

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo Kiray200
3.900.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128
Cảm biến tốc độ vòng quay Extech 461957
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Máy đo lực Sauter FK 250
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8805E
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-03
Máy đo khí CO2 Kimo AQ110
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W200A
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363S
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Fluke 52-2
Thiết bị kiểm tra điện áp cao Extech DV690
Máy đo lực Sauter FA20
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Bộ xác định tỷ trọng chất rắn Ohaus 80253384
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-202-30
Thước cặp điện tử đo cung tròn Insize 1189-200BWL
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Bộ cờ lê tròng KTC TMS210
Thước đo độ sâu điện tử Insize 2141-202A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Ampe kìm Kyoritsu 2200 