Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 59 MAX
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Dải đo:-30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F)
Độ chính xác: ≥ 0 °C là ± 2.0 °C hoặc ± 2.0 %
Thời gian hồi đáp: <500 ms
Độ nhạy: 0.10 đến 1.00
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 8:1
Đo phân giải: 0.1 °C (0.2 °F)
Khả năng đọc lại:±1 % của giá trị đọc ±1.0 °C
Nguồn: 1 pin AA IEC LR06
Độ chính xác cực kì cao đã được chứng thực bởi người sử dụng trên toàn thế giới.
Được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ và linh kiện của Mỹ, súng đo nhiệt độ hồng ngoại FLUKE 59 MAX đáp ứng toàn bộ những tiêu chuẩn khắt khe nhất về độ bền và sự chính xác.
Cực kì bền, chống hư hỏng do rơi rớt trong quá trình sử dụng.
Đối với máy đo nhiệt độ hồng ngoại, điều tối kỵ nhất chính là rơi rớt trong quá trình sử dụng, điều này sẽ làm lệch tâm đo dẫn đến kết quả đo sau này sẽ bị sai lệch. Nay với tính năng chống sốc khi rơi từ độ cao 1m được trang bị trên dòng FLUKE 59MAX VÀ FLUKE 59MAX+ , khiến cho bạn hoàn toàn an tâm khi sử dụng.
Trọng lượng nhẹ, nhỏ gọn dễ dàng bỏ túi hay thao tác sử dụng.
Với trọng lượng chỉ 220g và kích thước gọn trong lòng bàn tay,dòng thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại FLUKE 59MAX và FLUKE 59MAX+ vô cùng gọn nhẹ, dễ dàng bỏ túi.
Ghi nhớ và hiển thị giá trị đo lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình trong các lần đo.
Súng đo nhiệt độ FLUKE 59 MAX còn được tích hợp tính năng ghi nhớ và cho phép người dùng truy xuất trên màn hình kết quả đo lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình trong các lần đo.
Ứng dụng:
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 59max được dùng để đo nhiệt độ trong máy biến áp, động cơ, máy bơm, bảng, máy cắt, máy nén khí, ống dẫn, đường ống dẫn hơi, van, và các lỗ thông hơi ở khu vực khó tiếp cận để sửa chữa và bảo trì.
Tính năng:
Thiết kế nhỏ gọn dễ sử dụng, bảo quản.
Chất liệu cao cấp cho thời gian sử dụng lâu dài.
Không có bộ phận kim loại tiếp xúc đảm bảo an toàn.
Cho thông số chính xác.

Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8127
Máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-721
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3620
Máy đo lực kéo nén Extech 475044
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B
Máy đo độ cứng kim loại Smartsensor AR936
Súng xịt bụi KTC YKAG-490A
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Thiết bị kiểm tra điện áp Fluke T-90
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG8
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Máy đo lực căng dây điện Total Meter LTTS
Phụ kiện dây đo Fluke TL-75
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720G
Đồng hồ vạn năng Extech MM750W-NIST
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Xe đựng đồ KTC SKX2613
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đầu đo nhiệt độ Adwa AD7662
Đồng hồ đo sâu điện tử TECLOCK DMD-2130S2
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Panme đo rãnh điện tử Insize 3533-25A
Máy đo tốc độ vòng quay Sanwa SE300
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Ampe kìm Hioki 3280-10F
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210M
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK135-W36
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG6DL
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Máy đo độ truyền ánh sáng Total Meter WTM-1000
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Thước đo cao cơ khí 450mm Insize 1250-450
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-615
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-10
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Máy hiệu chuẩn đa năng Extech PRC30
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Máy bộ đàm cầm tay Motorola XIR C2620
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2
Cân phân tích ẩm Ohaus MB120
Máy nội soi công nghiệp Extech BR250
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243-30
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Máy hiện sóng số Owon SDS1022
Thảm cao su cách điện 35kv Vicadi
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Máy đo nhiệt độ kho lạnh Ebro TMX 320
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Máy hàn không chì Quick TS2200
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY100
Panme đo trong Insize 3220-50
Bộ đầu khẩu 3/8 KTC TB3X20
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Đồng hồ độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-709N
Đồng hồ chỉ thị pha không tiếp xúc Extech PRT200
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-21
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-213-30
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Kìm đo điện AC Flir TA72 




