Hãng sản xuất: KIMO
Model: VT210L
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210L
Nguồn cung cấp: Pin Lithium-Ion
Autonomy:
44 giờ với đầu dò dây nóng
65 giờ với mô-đun cặp nhiệt điện
Dung lượng bộ nhớ: Lên đến 1000 tập dữ liệu 20.000 điểm
Điều kiện sử dụng (°C /% RH / m)
Từ 0 đến + 50°C. Trong điều kiện không ngưng tụ.
Từ 0 đến 2000 m.
Nhiệt độ bảo quản: Từ -20 đến + 80°C
Tự động tắt Có thể điều chỉnh từ 15 đến 120 phút hoặc Tắt
Trọng lượng: 485 g
Môi trường hoạt động: Khí trung tính
Yêu cầu Châu Âu: 2014/30 / EU EMC; 2014/35 / Điện áp thấp của EU; 2011/65 / EU RoHS II; 2012/19 / EU TUẦN
Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Hà Lan, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan, Đan Mạch, Trung Quốc, Nhật Bản
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210L
25.440.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kimo
- Model: VT210L
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Pháp
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210L

Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210L
25.440.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-USB
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1062
Panme đo trong Insize 3220-50
Ampe kìm AC và DC Sew 3904 CL
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0253
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Máy đo độ rung Benetech GM63A
Thước đo lỗ dạng đồng hồ so Teclock CD-60
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54-2
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-701K
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Nguồn 1 chiều DC Owon P4603
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Thiết bị kẹp đo lực căng Sauter AD 9051
Ampe kìm đo dòng Flir CM78
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881603
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Thiết bị kiểm tra lớp phủ ELCOMETER D280-T
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG8
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880B
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-200A
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM250W
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-124
Đồng hồ điện tử nạp gas Value VDG-S1
Dao cắt ống đồng Tasco TB31N
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kiểu K Extech 881616
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
Nguồn một chiều DC QJE QJ3003EIII 