Hãng sản xuất: FLIR
Model: EM54
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Đo tốc độ gió và không khí
Dải đo: 0.4 đến 30 m/s; 79 đến 5906 ft/min; 1.4 đến 108.0 km/h; 0.9 đến 67.2 mph; 0.8 đến 58.3 knots
Độ chính xác: ±3% +0.2 m/s; ±3% +40 ft/min; ±3% +0.8 km/h; ±3% +0.4 mph; ±3% +0.4 knots
Đo lưu lượng khí
Dải đo: 0 đến 999900 CMM
Đo nhiệt độ không khí
Dải đo: 10 đến 30°C (50 đến 86°F); -30 đến 9.9°C (-22 đến 50°F) và 31 đến 60°C (88 đến 140°F)
Độ chính xác: ±1°C (1.8°F); ±2°C (3.6°F)
Đo độ ẩm không khí
Dải đo: 5% đến 98%
Độ chính xác: ±3.5%
Đo nhiệt độ điểm sương
Dải đo: -30 to 60°C (-22 đến 140°F)
Độ chính xác: ± 3°C (4.8°F)
Đo nhiệt độ bầu ướt
Dải đo: -30 to 50°C (-22 đến 122°F)
Độ chính xác: ± 3°C (4.8°F)
Đo nhiệt độ tiếp xúc, Cặp nhiệt kiểu K
Dải đo: -99.9 đến 99.9°C (-148 đến 212°F); 100 đến 1372°C (212 đến 2502°F)
Độ chính xác: ±1.5% +2°C (3.6°F)
Màn hình: Đèn nền, màn hình LCD đa chức năng
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
6.400.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Flir
- Model: EM54
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo môi trường đa năng Flir EM54

Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
6.400.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-USB
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1062
Panme đo trong Insize 3220-50
Ampe kìm AC và DC Sew 3904 CL
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0253
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Máy đo độ rung Benetech GM63A
Thước đo lỗ dạng đồng hồ so Teclock CD-60
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54-2
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-701K
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Nguồn 1 chiều DC Owon P4603
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Thiết bị kẹp đo lực căng Sauter AD 9051
Ampe kìm đo dòng Flir CM78
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881603
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Thiết bị kiểm tra lớp phủ ELCOMETER D280-T
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG8
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880B
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-200A
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM250W
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-124
Đồng hồ điện tử nạp gas Value VDG-S1
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W340A
Đồng hồ áp suất gas Tasco TB145BV
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa HI99162
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Cân phân tích 420g Ohaus PR423/E
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M 