Hãng sản xuất: TES
Model: TES-136
Xuất xứ: Ðài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo màu sắc TES TES-136
Hiển thị ba lần, đọc LCD 4 chữ số.
Chức năng lựa chọn màu của đèn LED (x, y) hoặc (Tcp, uv).
Chức năng hiệu chuẩn sử dụng.
Chức năng cài đặt giá trị tham chiếu sử dụng.
Chức năng giữ dữ liệu
Bộ nhớ dữ liệu và chức năng đọc.
Chức năng ghi lại dữ liệu.
Chức năng tự tắt nguồn
Giao diện USB
Các ứng dụng:
Đo các giá trị tristimulus, sắc tố, màu sắc khác nhau, nhiệt độ màu tương quan, và độ sáng của nguồn sáng.
Kiểm tra màu sắc và R&D của ánh sáng trong một loạt các ngành công nghiệp như nhà sản xuất đèn, xây dựng và thiết kế nội thất.
Thiết lập máy chiếu cho mục đích thuyết trình.
Điều chỉnh màu CRT, bảng điều khiển phẳng và các thiết bị hiển thị khác.
Đánh giá và kiểm soát màu sắc của hộp ánh sáng và gian hàng ánh sáng.
Màn hình: Hiển thị ba lần, đọc LCD 4 chữ số
Chức năng đo: Giá trị Tristimulus: XY
Kết tủa màu:
(Ev, x, y); (Ev, u, v); (Ev, d, Pe);
(Ev, d, Pc); (Ev, MAX, MIN).
Nhiệt độ màu tương quan:
(Ev, Tcp, Δuv); (ΔEv, ΔTcp,Δ uv )
Vi sai màu:
(ΔX, ΔY, ΔZ); (ΔEv,Δ x, Δy);
(ΔEv,Δ u, Δv); (ΔEv, Δuv);
(ΔEv, Δd, Pe); (ΔEv,Δ d,Δ Pc)
Dải đo: 0.1 to 99990 lx, 0.01 to 9999 fc
(Kết tủa màu: 5 lx, 0.5 fcd hoặc hơn)
Độ chính xác:
Ev (tuyến tính): +/-3%rdg +/-2dgts,
xy:+/- 0.02 (800 lx, ánh sáng tiêu chuẩn A đo được)
Độ lặp lại:
Ev: +/- 0.5%rdg +/- 1dgt, xy: +/- 0.003
(800 lx, ánh sáng tiêu chuẩn A đo được)
Lệch nhiệt độ:
Ev: +/- 5%rdg +/- 2dgts, xy: +/-0.008
Lệch độ ẩm:
Ev: +/-3%rdg +/- 2dgts, xy: +/-0.005
Dung lượng bộ nhớ dữ liệu: 80 sets
Dung lượng ghi dữ liệu: micro SD Card 4GB
Máy đo màu sắc TES TES-136
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: TES
- Model: TES-136
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo màu sắc TES TES-136

Máy đo màu sắc TES TES-136
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo áp suất tốc độ gió cầm tay Kimo MP120
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Bộ kít đo độ dẫn điện Extech EC410
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-150
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3305C
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Đầu dò rà biên CNC Insize 6562-3
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Ống pitot loại L Kimo TPL-06-800
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-106YS
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SLR-15N
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD700
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-1200
Máy đo không khí đa năng Kimo AMI310STD
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983322-2
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech 412355A
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F300
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-20
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS
Ampe kìm AC/DC Fluke 376
Đế từ dùng cho đồng hồ so Insize 6210-81
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-1
Bộ tròng hai đầu KTC TM506
Thước đo lỗ dạng đồng hồ so Teclock CD-60
Nguồn một chiều điều chỉnh Uni-t UTP3313TFL-II
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Máy đếm hạt bụi tiểu phân Extech VPC300
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-208
Máy đo điện trở cách điện Tenmars YF-509
Bộ cờ lê tròng KTC TMS208
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-H 