Hãng sản xuất: SENKO
Model: SP secure LEL
P/N: SSC000110
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo khí và phát hiện khí Gas Senko SP secure LEL
Khí đo: LNG/LPG
Kiểu đo: tự động lấy mẫu khí
Phương pháp đo: Catalytic
Dải đo: 0~100%LEL
Tuổi thọ cảm biến: > 2year
Thời gian hồi đáp: < 10sec/90%scale
Thời gian hoạt động: khoảng 12 hours
Độ chính xác: ±3%/Full scale
Độ phân giải: 1%LEL
Thông số điều khiển: công tắc phải (calibration, maintenance, alarm setting)
Chế độ hiển thị: Visual : alarm & status icon, Trouble RedLED, Audible : buzzer(90dB @ 10cm)
Giá trị hiển thị: LCD Display(3-digit)
Cảnh báo hiển thị: Visual : alarm & status icon, Audible : buzzer
Đặt mức cảnh báo: lập trình trong phạm vi phát hiện
Phương pháp lấy mẫu: bơm lấy mẫu bên trong
Lưu lượng: 0.5 liter/min
Thiết lập chế độ: Alarm value(1,2 alarm), time Set
Nguồn hoạt động: 3.6V Battery
Nguồn pin: pin sạcNI-MH AA Alkaline battery 3ea
Thời gian hoạt động của pin: >12 hours
Vật liệu: Poly carbonate
Máy đo khí và phát hiện khí Gas Senko SP secure LEL
6.800.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Senko
- Model: SP secure LEL
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo khí và phát hiện khí Gas Senko SP secure LEL

Máy đo khí và phát hiện khí Gas Senko SP secure LEL
6.800.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Panme đo bước răng Mitutoyo 323-250-30
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Ampe kìm Sanwa DCL31DR
Máy đo độ dày Smartsensor AS840
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W135A
Panme đo trong Insize 3220-50
Thước đo cao điện tử Insize 1151-300A
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL931700-1
Thiết bị đo lực Sauter FA50
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 547-211
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3531P
Kẹp đo nhiệt độ Testo 0602 4692
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-LS
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Ampe kìm AC/DC Fluke 319
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155
Ampe kìm AC DC Tenmars TM-13E
Máy đo nhiệt độ Testo 104
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-1200
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Máy đo khí CO Extech CO15
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-100A
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-L
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Bút đo pH trong sữa HI981034
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Máy đo điện trở cách điện cầm tay Uni-t UT505B
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210TP
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Máy đo lực kéo nén Extech 475044
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-10
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305A
Máy hiện sóng số Owon SDS1102
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG2
Thiết bị đo lỗ dạng cơ Teclock CD-35
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Đồng hồ vạn năng Extech DM220
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 826-T2
Cuộn dây hãm tự động 6m Adela RFA-060W 